TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.404.841
|
1.582.299
|
1.570.887
|
1.500.554
|
1.169.877
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.885
|
2.226
|
4.257
|
7.672
|
1.965
|
1. Tiền
|
1.885
|
2.226
|
4.257
|
7.672
|
1.965
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
237.732
|
416.757
|
436.473
|
378.613
|
280.055
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
168.932
|
401.654
|
430.836
|
351.974
|
277.268
|
2. Trả trước cho người bán
|
71.564
|
8.387
|
22.487
|
31.092
|
12.521
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.227
|
28.667
|
5.908
|
18.787
|
13.508
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.991
|
-21.951
|
-22.757
|
-23.241
|
-23.241
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.162.187
|
1.147.891
|
1.102.731
|
1.085.078
|
854.520
|
1. Hàng tồn kho
|
1.162.187
|
1.147.891
|
1.102.731
|
1.085.078
|
854.520
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.035
|
15.426
|
27.426
|
29.191
|
33.337
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
626
|
2.796
|
3.629
|
2.932
|
2.396
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.379
|
12.630
|
23.797
|
26.258
|
30.941
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
521.044
|
636.753
|
600.563
|
605.787
|
697.774
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
274.065
|
343.221
|
315.314
|
296.987
|
380.907
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248.654
|
319.342
|
292.951
|
282.019
|
367.349
|
- Nguyên giá
|
674.763
|
759.020
|
614.796
|
614.541
|
711.832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-426.109
|
-439.678
|
-321.846
|
-332.522
|
-344.483
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
19.281
|
17.821
|
16.377
|
14.968
|
13.558
|
- Nguyên giá
|
30.730
|
30.730
|
30.730
|
30.730
|
30.730
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.449
|
-12.910
|
-14.353
|
-15.763
|
-17.172
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.130
|
6.058
|
5.987
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
11.816
|
11.816
|
11.816
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.686
|
-5.757
|
-5.829
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
5.916
|
5.844
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
11.816
|
11.816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-5.900
|
-5.971
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
207.284
|
256.813
|
248.815
|
266.736
|
275.160
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
207.284
|
256.813
|
248.815
|
266.736
|
275.160
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.545
|
36.719
|
36.434
|
36.148
|
35.862
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.545
|
34.569
|
34.283
|
33.998
|
33.712
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.150
|
2.150
|
2.150
|
2.150
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.925.884
|
2.219.053
|
2.171.450
|
2.106.341
|
1.867.651
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.166.249
|
1.458.551
|
1.414.154
|
1.377.465
|
1.167.013
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.099.745
|
1.347.744
|
1.311.397
|
1.250.746
|
1.036.035
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
902.674
|
875.203
|
868.021
|
852.446
|
814.401
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
149.349
|
390.195
|
333.445
|
295.300
|
138.097
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.764
|
45.143
|
61.347
|
41.154
|
27.930
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
852
|
1.139
|
6.536
|
3.329
|
21.780
|
6. Phải trả người lao động
|
1.791
|
397
|
339
|
102
|
850
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.987
|
15.137
|
15.137
|
15.137
|
15.137
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.487
|
10.704
|
16.772
|
33.598
|
8.169
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.841
|
9.826
|
9.800
|
9.680
|
9.672
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.505
|
110.807
|
102.757
|
126.719
|
130.978
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.723
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.911
|
56.165
|
47.565
|
72.015
|
76.274
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
56.870
|
54.642
|
55.192
|
54.704
|
54.704
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
759.635
|
760.502
|
757.296
|
728.876
|
700.638
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
759.635
|
760.502
|
757.296
|
728.876
|
700.638
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
614.356
|
614.356
|
614.356
|
614.356
|
614.356
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
166.825
|
166.825
|
166.825
|
166.825
|
166.825
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-14.481
|
-14.481
|
-14.481
|
-14.481
|
-14.481
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49.203
|
49.203
|
49.203
|
49.203
|
49.203
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.223
|
2.223
|
2.223
|
2.223
|
2.223
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-58.491
|
-57.624
|
-60.830
|
-89.250
|
-117.488
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-62.904
|
-62.904
|
-62.904
|
-58.651
|
-58.651
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.413
|
5.280
|
2.074
|
-30.599
|
-58.837
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.925.884
|
2.219.053
|
2.171.450
|
2.106.341
|
1.867.651
|