Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369,937
|
417,739
|
635,171
|
554,496
|
381,501
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
45
|
109
|
3
|
52
|
|
Doanh thu thuần
|
369,892
|
417,630
|
635,168
|
554,444
|
381,501
|
Giá vốn hàng bán
|
370,665
|
397,271
|
627,347
|
560,647
|
385,988
|
Lợi nhuận gộp
|
-773
|
20,360
|
7,821
|
-6,203
|
-4,487
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
8
|
0
|
243
|
0
|
Chi phí tài chính
|
18,662
|
20,433
|
16,871
|
20,164
|
16,454
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,662
|
18,893
|
16,871
|
16,451
|
16,320
|
Chi phí bán hàng
|
511
|
876
|
526
|
1,038
|
436
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,994
|
6,707
|
4,777
|
5,545
|
3,682
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,939
|
-7,649
|
-14,352
|
-32,707
|
-25,059
|
Thu nhập khác
|
36
|
56,062
|
76,985
|
97,009
|
154
|
Chi phí khác
|
1,000
|
2,857
|
61,766
|
63,394
|
5,694
|
Lợi nhuận khác
|
-964
|
53,205
|
15,219
|
33,615
|
-5,540
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,903
|
45,556
|
867
|
908
|
-30,599
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,903
|
45,556
|
867
|
908
|
-30,599
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,903
|
45,556
|
867
|
908
|
-30,599
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|