単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34,486 867 -3,206 -30,599 -28,238
2. Điều chỉnh cho các khoản -19,755 16,349 201 28,568 21,758
- Khấu hao TSCĐ 14,446 15,966 14,435 12,254 14,601
- Các khoản dự phòng 1,346 -2,877 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,610 -1,628 3,471 134 2,544
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -56,050 -11,132 -34,155 -140 -11,356
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 18,893 16,021 16,451 16,320 15,970
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,731 17,216 -3,005 -2,031 -6,480
- Tăng, giảm các khoản phải thu 45,007 -281,210 29,063 93,047 -218,522
- Tăng, giảm hàng tồn kho -56,274 -8,150 45,160 17,781 230,558
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -9,921 418,321 -118,854 -76,450 131,131
- Tăng giảm chi phí trả trước 818 805 -548 990 822
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,666 -16,171 -16,263 -16,253 -15,874
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,186 -1,186 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 39,237 -29,423 -17,156 -15,393 -94,354
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,933 102,573 -82,789 1,691 27,281
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -52,682 -163,322 5,691 -8,462 -9,708
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 56,049 37,109 97,000 140 11,667
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5 -8,005 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -4 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,362 -126,223 102,691 -8,322 1,959
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 371,900 557,139 507,109 407,097 325,566
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -404,542 -533,969 -521,509 -396,840 -357,969
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 2,765 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,642 25,935 -14,400 10,257 -32,403
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,347 2,285 5,502 3,625 -3,164
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,509 1,885 2,226 4,181 7,672
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,610 -1,653 -3,471 -134 -2,544
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,552 2,226 4,257 7,672 1,965