I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-37,200
|
-24,903
|
34,486
|
867
|
-3,206
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,595
|
33,277
|
-19,755
|
16,349
|
201
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,057
|
14,615
|
14,446
|
15,966
|
14,435
|
- Các khoản dự phòng
|
-969
|
|
1,346
|
-2,877
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,910
|
|
1,610
|
-1,628
|
3,471
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,817
|
|
-56,050
|
-11,132
|
-34,155
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22,413
|
18,662
|
18,893
|
16,021
|
16,451
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,606
|
8,374
|
14,731
|
17,216
|
-3,005
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-101,389
|
137,323
|
45,007
|
-281,210
|
29,063
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
57,755
|
14,657
|
-56,274
|
-8,150
|
45,160
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
113,891
|
-99,502
|
-9,921
|
418,321
|
-118,854
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,420
|
1,313
|
818
|
805
|
-548
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22,544
|
-18,401
|
-18,666
|
-16,171
|
-16,263
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
|
1,186
|
-1,186
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,262
|
-12,385
|
39,237
|
-29,423
|
-17,156
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,268
|
31,379
|
14,933
|
102,573
|
-82,789
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-664
|
-544
|
-52,682
|
-163,322
|
5,691
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,100
|
|
56,049
|
37,109
|
97,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-5
|
-8,005
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
8,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
-4
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,436
|
-544
|
3,362
|
-126,223
|
102,691
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
368,513
|
427,562
|
371,900
|
557,139
|
507,109
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-385,161
|
-466,861
|
-404,542
|
-533,969
|
-521,509
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
2,765
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,648
|
-39,298
|
-32,642
|
25,935
|
-14,400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23,056
|
-8,464
|
-14,347
|
2,285
|
5,502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,762
|
25,973
|
17,509
|
1,885
|
2,226
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,910
|
|
-1,610
|
-1,653
|
-3,471
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,908
|
17,509
|
1,552
|
2,226
|
4,257
|