I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,104
|
51,027
|
-126,166
|
-127,627
|
2,074
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
135,041
|
113,845
|
194,626
|
83,556
|
27,152
|
- Khấu hao TSCĐ
|
78,682
|
69,677
|
122,580
|
46,584
|
59,523
|
- Các khoản dự phòng
|
-18,105
|
2,299
|
524
|
-969
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-834
|
-477
|
17,487
|
2,205
|
5,081
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4,800
|
1,884
|
-1,437
|
-63,066
|
-108,330
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
70,499
|
40,462
|
55,471
|
98,802
|
70,878
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
138,145
|
164,872
|
68,460
|
-44,071
|
29,226
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,332
|
-109,803
|
-108,288
|
68,536
|
-70,147
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
260,603
|
478,138
|
-219,431
|
117,220
|
-2,277
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
98,489
|
-5,447
|
-427,181
|
15,528
|
186,065
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,094
|
2,005
|
-2,106
|
2,169
|
2,388
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-69,282
|
-40,498
|
-55,134
|
-97,548
|
-69,990
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-106
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,484
|
8,037
|
190
|
8
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-63,427
|
-31,053
|
-27,446
|
-35,306
|
-46,734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
330,667
|
466,252
|
-770,937
|
26,536
|
28,532
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67,362
|
-28,435
|
-28,764
|
19,647
|
-212,015
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,460
|
877
|
30,763
|
91,145
|
230,027
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
15
|
0
|
44,630
|
-60,223
|
-8,005
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65
|
0
|
46,878
|
60,228
|
8,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
906
|
91
|
87
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-63,916
|
-27,467
|
93,593
|
110,798
|
18,007
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,520,134
|
1,055,007
|
2,080,135
|
2,088,375
|
1,863,706
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,826,341
|
-1,496,512
|
-1,360,160
|
-2,228,306
|
-1,926,880
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-306,207
|
-441,505
|
719,975
|
-139,932
|
-63,175
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39,456
|
-2,720
|
42,632
|
-2,598
|
-16,635
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,669
|
7,755
|
5,552
|
30,711
|
25,973
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
834
|
477
|
-17,487
|
-2,205
|
-5,081
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,047
|
5,511
|
30,696
|
25,908
|
4,257
|