単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,971,949 1,350,240 1,611,349 1,977,917 1,967,001
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,087 257 913 708 210
Doanh thu thuần 1,970,862 1,349,983 1,610,436 1,977,209 1,966,792
Giá vốn hàng bán 1,773,977 1,190,672 1,576,099 2,013,091 1,955,525
Lợi nhuận gộp 196,885 159,311 34,337 -35,882 11,267
Doanh thu hoạt động tài chính 3,236 861 658 2,137 311
Chi phí tài chính 76,303 42,881 67,835 101,543 80,358
Trong đó: Chi phí lãi vay 73,990 41,987 55,798 98,802 71,728
Chi phí bán hàng 10,041 5,135 6,644 5,590 3,064
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,512 17,789 20,450 18,361 23,373
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 80,265 94,366 -59,934 -159,239 -95,218
Thu nhập khác 3,477 3,780 32,510 89,576 237,086
Chi phí khác 62,029 50,433 93,754 55,665 136,806
Lợi nhuận khác -58,552 -46,653 -61,244 33,911 100,280
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,713 47,713 -121,178 -125,328 5,063
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 -940 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20,488 0 0 17,306 -1,125
Chi phí thuế TNDN 20,488 -940 0 17,306 -1,125
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,225 48,653 -121,178 -142,634 6,188
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,225 48,653 -121,178 -142,634 6,188
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)