I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.712
|
13.477
|
19.475
|
15.197
|
11.774
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21.777
|
22.337
|
23.111
|
23.509
|
24.015
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.781
|
22.440
|
23.152
|
23.638
|
24.043
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.312
|
14.451
|
6.306
|
8.055
|
14.766
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.316
|
-7.146
|
|
-1.140
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
-7.408
|
-6.348
|
-7.044
|
-14.793
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.489
|
35.814
|
42.586
|
38.706
|
35.789
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.346
|
44.468
|
-32.885
|
60.868
|
-162.452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-788
|
-1.164
|
-2.944
|
940
|
336
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.153
|
-4.380
|
4.412
|
-7.216
|
5.639
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.976
|
1.484
|
-8
|
754
|
645
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-376
|
-13.452
|
-430
|
-13.038
|
-677
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-350
|
-1.200
|
-1.500
|
-2.856
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19.521
|
26.416
|
15.793
|
33.085
|
34.229
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.602
|
-8.420
|
-8.673
|
-8.938
|
-10.571
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.026
|
80.415
|
16.652
|
103.660
|
-99.918
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21
|
0
|
|
-23
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
46
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-2.250
|
|
-1.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
1.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
9
|
42
|
43
|
28
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
-2.241
|
42
|
20
|
28
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.564
|
-22.495
|
-12.029
|
-45.856
|
-19.819
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.564
|
-22.495
|
-12.029
|
-45.856
|
-19.819
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.492
|
55.679
|
4.665
|
57.825
|
-119.710
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.340
|
27.265
|
82.944
|
87.609
|
145.433
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.832
|
82.944
|
87.609
|
145.433
|
25.724
|