Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141.527 276.547 454.285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52 0 232
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 141.475 276.547 454.052
4. Giá vốn hàng bán 133.868 252.697 427.258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.608 23.851 26.795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.310 3.845 8.480
7. Chi phí tài chính 3.269 3.686 7.575
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.736 2.213 2.441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 12
9. Chi phí bán hàng 2.693 4.792 7.726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.817 3.886 5.794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.139 15.332 14.192
12. Thu nhập khác 0 730 1.156
13. Chi phí khác 0 345 377
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 385 778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.139 15.717 14.970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63 3.236 2.992
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 63 3.236 2.992
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.076 12.481 11.978
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.076 12.481 11.978