1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141.527
|
276.547
|
454.285
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52
|
0
|
232
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
141.475
|
276.547
|
454.052
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133.868
|
252.697
|
427.258
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.608
|
23.851
|
26.795
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.310
|
3.845
|
8.480
|
7. Chi phí tài chính
|
3.269
|
3.686
|
7.575
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.736
|
2.213
|
2.441
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
12
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.693
|
4.792
|
7.726
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.817
|
3.886
|
5.794
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.139
|
15.332
|
14.192
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
730
|
1.156
|
13. Chi phí khác
|
0
|
345
|
377
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
385
|
778
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.139
|
15.717
|
14.970
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
63
|
3.236
|
2.992
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
63
|
3.236
|
2.992
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.076
|
12.481
|
11.978
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.076
|
12.481
|
11.978
|