1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143.221
|
177.037
|
372.521
|
61.372
|
268.636
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
143.221
|
177.037
|
372.521
|
61.372
|
268.636
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.240
|
126.926
|
236.948
|
35.933
|
227.930
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.981
|
50.111
|
135.572
|
25.440
|
40.705
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.996
|
1.749
|
9.619
|
9.211
|
10.345
|
7. Chi phí tài chính
|
7.705
|
1.514
|
4.625
|
3.778
|
5.237
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
926
|
1.196
|
723
|
3.720
|
3.362
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.299
|
19.274
|
12.426
|
10.010
|
11.982
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.678
|
20.232
|
36.801
|
16.916
|
19.953
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.295
|
10.840
|
91.339
|
3.947
|
13.878
|
12. Thu nhập khác
|
14
|
40
|
2.151
|
111
|
2.062
|
13. Chi phí khác
|
5.027
|
13
|
69
|
134
|
246
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5.013
|
27
|
2.082
|
-23
|
1.816
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.281
|
10.866
|
93.422
|
3.924
|
15.693
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
177
|
565
|
15.535
|
1.096
|
1.471
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-548
|
-515
|
-449
|
-515
|
-515
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-371
|
49
|
15.086
|
581
|
956
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.652
|
10.817
|
78.336
|
3.342
|
14.737
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
466
|
1.701
|
2.441
|
-1.433
|
45
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.186
|
9.116
|
75.895
|
4.775
|
14.692
|