Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143.221 177.037 372.521 61.372 268.636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 143.221 177.037 372.521 61.372 268.636
4. Giá vốn hàng bán 104.240 126.926 236.948 35.933 227.930
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.981 50.111 135.572 25.440 40.705
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.996 1.749 9.619 9.211 10.345
7. Chi phí tài chính 7.705 1.514 4.625 3.778 5.237
-Trong đó: Chi phí lãi vay 926 1.196 723 3.720 3.362
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.299 19.274 12.426 10.010 11.982
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.678 20.232 36.801 16.916 19.953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.295 10.840 91.339 3.947 13.878
12. Thu nhập khác 14 40 2.151 111 2.062
13. Chi phí khác 5.027 13 69 134 246
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5.013 27 2.082 -23 1.816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.281 10.866 93.422 3.924 15.693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177 565 15.535 1.096 1.471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -548 -515 -449 -515 -515
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -371 49 15.086 581 956
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.652 10.817 78.336 3.342 14.737
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 466 1.701 2.441 -1.433 45
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.186 9.116 75.895 4.775 14.692