TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
107.746
|
96.917
|
96.221
|
101.976
|
106.296
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.403
|
2.145
|
8.345
|
6.564
|
4.702
|
1. Tiền
|
3.403
|
2.145
|
8.345
|
6.564
|
4.702
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
13.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
13.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98.626
|
91.766
|
87.134
|
89.422
|
87.615
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
107.681
|
103.072
|
97.953
|
100.041
|
97.470
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.694
|
912
|
893
|
1.129
|
1.208
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
280
|
116
|
623
|
587
|
1.272
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.029
|
-12.335
|
-12.335
|
-12.335
|
-12.335
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.991
|
2.813
|
672
|
873
|
380
|
1. Hàng tồn kho
|
4.991
|
2.813
|
672
|
873
|
380
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
726
|
194
|
69
|
117
|
98
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
659
|
135
|
0
|
24
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
67
|
58
|
69
|
93
|
98
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.824
|
12.484
|
12.519
|
10.096
|
9.852
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.098
|
10.690
|
7.050
|
5.699
|
4.362
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.098
|
10.690
|
7.050
|
5.699
|
4.362
|
- Nguyên giá
|
55.690
|
57.242
|
25.544
|
25.031
|
25.031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.591
|
-46.552
|
-18.494
|
-19.332
|
-20.670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
3.600
|
2.647
|
1.819
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
33.648
|
29.634
|
29.634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-30.048
|
-26.987
|
-27.815
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
511
|
631
|
631
|
631
|
1.169
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
511
|
631
|
631
|
631
|
1.169
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
760
|
760
|
760
|
760
|
2.209
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-251
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
760
|
760
|
760
|
760
|
460
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
454
|
402
|
478
|
359
|
292
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
454
|
402
|
478
|
359
|
292
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
120.570
|
109.401
|
108.741
|
112.072
|
116.148
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39.257
|
22.140
|
14.818
|
12.934
|
11.358
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.882
|
18.382
|
12.198
|
10.932
|
11.176
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.859
|
7.398
|
1.663
|
610
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.696
|
3.428
|
1.804
|
2.238
|
2.194
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.252
|
1.587
|
2.689
|
2.269
|
1.452
|
6. Phải trả người lao động
|
2.439
|
2.131
|
1.518
|
1.387
|
2.540
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20
|
20
|
357
|
35
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
202
|
159
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
986
|
1.028
|
934
|
965
|
947
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.378
|
2.629
|
3.232
|
3.429
|
4.043
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.375
|
3.759
|
2.620
|
2.002
|
182
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
180
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
100
|
0
|
172
|
182
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.269
|
3.659
|
2.439
|
1.829
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
106
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81.313
|
87.261
|
93.923
|
99.138
|
104.790
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81.313
|
87.261
|
93.923
|
99.138
|
104.790
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.122
|
16.397
|
17.649
|
18.959
|
20.196
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.191
|
40.864
|
46.274
|
50.179
|
54.594
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.153
|
28.135
|
33.178
|
38.359
|
43.178
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.038
|
12.729
|
13.096
|
11.820
|
11.416
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
120.570
|
109.401
|
108.741
|
112.072
|
116.148
|