I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
270.605
|
311.471
|
319.304
|
442.413
|
369.310
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-209.883
|
-201.728
|
-200.273
|
-330.621
|
-300.396
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-92.121
|
-63.183
|
-58.388
|
-71.015
|
-83.445
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.631
|
-7.713
|
-2.089
|
|
-11.512
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
746.884
|
747.074
|
887.371
|
1.043.500
|
925.252
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-762.226
|
-759.241
|
-870.689
|
-1.028.299
|
-951.709
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52.371
|
26.679
|
75.236
|
55.979
|
-52.498
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-174
|
-1.430
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
79
|
-25
|
48
|
8
|
36
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28.700
|
-102.545
|
-98.515
|
-122.359
|
-69.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
86.000
|
45.130
|
78.283
|
103.190
|
113.982
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
452
|
1.353
|
427
|
969
|
721
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57.831
|
-56.087
|
-19.758
|
-18.366
|
44.309
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17
|
-20
|
-3.063
|
-17.623
|
-47
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17
|
-20
|
-3.063
|
-17.623
|
-47
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.443
|
-29.427
|
52.414
|
19.990
|
-8.236
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.721
|
63.255
|
33.886
|
85.837
|
106.332
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
92
|
59
|
-463
|
505
|
25
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63.255
|
33.886
|
85.837
|
106.332
|
98.122
|