TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
523.269
|
1.381.440
|
1.278.544
|
2.719.632
|
4.270.379
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.786
|
68.673
|
30.282
|
129.089
|
471.238
|
1. Tiền
|
24.736
|
68.673
|
30.282
|
52.589
|
115.898
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50
|
0
|
0
|
76.500
|
355.340
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
193.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
193.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
288.866
|
1.094.940
|
1.055.733
|
1.678.454
|
1.968.690
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
179.138
|
103.030
|
400.276
|
271.326
|
228.444
|
2. Trả trước cho người bán
|
39.106
|
815.528
|
391.379
|
414.755
|
951.221
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
80.600
|
195.580
|
74.082
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
70.817
|
176.500
|
183.479
|
796.793
|
714.943
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-195
|
-118
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
205.635
|
214.572
|
184.194
|
910.636
|
1.620.369
|
1. Hàng tồn kho
|
205.635
|
214.572
|
184.194
|
910.636
|
1.620.369
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.983
|
3.255
|
8.335
|
1.453
|
16.481
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.302
|
76
|
65
|
87
|
195
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
680
|
3.179
|
8.269
|
1.366
|
16.286
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
505.645
|
649.015
|
1.385.188
|
881.510
|
630.348
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
317.661
|
366.545
|
66.545
|
66.235
|
65.963
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
317.661
|
366.545
|
66.545
|
66.235
|
65.963
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.522
|
588
|
1.416
|
998
|
934
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.522
|
588
|
1.416
|
998
|
934
|
- Nguyên giá
|
5.546
|
4.337
|
5.531
|
5.531
|
5.798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.024
|
-3.749
|
-4.115
|
-4.533
|
-4.864
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.973
|
30.273
|
631.817
|
150
|
7.846
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.973
|
30.273
|
631.817
|
150
|
7.846
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
166.896
|
251.603
|
685.144
|
811.124
|
459.501
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
112.445
|
226.603
|
550.643
|
551.624
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
54.451
|
25.000
|
134.501
|
244.501
|
444.501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
15.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.593
|
6
|
266
|
3.002
|
96.104
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.593
|
6
|
266
|
3.002
|
94.336
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.768
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.028.914
|
2.030.456
|
2.663.733
|
3.601.142
|
4.900.727
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
285.946
|
464.391
|
65.185
|
971.832
|
2.046.429
|
I. Nợ ngắn hạn
|
239.916
|
349.036
|
64.831
|
448.398
|
1.041.818
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.600
|
2.000
|
0
|
74.650
|
126.990
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97.858
|
321.194
|
47.404
|
131.690
|
220.938
|
4. Người mua trả tiền trước
|
74.391
|
12.932
|
304
|
204.187
|
650.578
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.862
|
5.998
|
8.790
|
20.400
|
21.545
|
6. Phải trả người lao động
|
1.110
|
478
|
996
|
958
|
1.359
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.810
|
120
|
0
|
6.453
|
11.320
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.951
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
46.735
|
516
|
697
|
1.775
|
16
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.600
|
5.799
|
6.641
|
8.285
|
9.073
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
46.029
|
115.354
|
354
|
523.434
|
1.004.611
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
150
|
115.354
|
354
|
377
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
523.000
|
1.004.607
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
57
|
4
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
45.879
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
742.969
|
1.566.065
|
2.598.548
|
2.629.311
|
2.854.298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
742.969
|
1.566.065
|
2.598.548
|
2.629.311
|
2.854.298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
1.050.000
|
2.152.498
|
2.152.498
|
2.152.498
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-234
|
-451
|
-707
|
-707
|
-707
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.224
|
35.039
|
37.297
|
39.603
|
41.861
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61.007
|
81.015
|
48.418
|
75.635
|
112.301
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
41.748
|
57.581
|
23.028
|
44.876
|
71.599
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.258
|
23.434
|
25.390
|
30.758
|
40.702
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
48.972
|
400.463
|
361.040
|
362.281
|
548.345
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.028.914
|
2.030.456
|
2.663.733
|
3.601.142
|
4.900.727
|