Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 523.269 1.381.440 1.278.544 2.719.632 4.270.379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.786 68.673 30.282 129.089 471.238
1. Tiền 24.736 68.673 30.282 52.589 115.898
2. Các khoản tương đương tiền 50 0 0 76.500 355.340
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 193.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 193.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288.866 1.094.940 1.055.733 1.678.454 1.968.690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 179.138 103.030 400.276 271.326 228.444
2. Trả trước cho người bán 39.106 815.528 391.379 414.755 951.221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 80.600 195.580 74.082
6. Phải thu ngắn hạn khác 70.817 176.500 183.479 796.793 714.943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195 -118 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 205.635 214.572 184.194 910.636 1.620.369
1. Hàng tồn kho 205.635 214.572 184.194 910.636 1.620.369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.983 3.255 8.335 1.453 16.481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.302 76 65 87 195
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 680 3.179 8.269 1.366 16.286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 505.645 649.015 1.385.188 881.510 630.348
I. Các khoản phải thu dài hạn 317.661 366.545 66.545 66.235 65.963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 317.661 366.545 66.545 66.235 65.963
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.522 588 1.416 998 934
1. Tài sản cố định hữu hình 1.522 588 1.416 998 934
- Nguyên giá 5.546 4.337 5.531 5.531 5.798
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.024 -3.749 -4.115 -4.533 -4.864
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 46 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -46 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.973 30.273 631.817 150 7.846
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.973 30.273 631.817 150 7.846
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 166.896 251.603 685.144 811.124 459.501
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112.445 226.603 550.643 551.624 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 54.451 25.000 134.501 244.501 444.501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 15.000 15.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.593 6 266 3.002 96.104
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.593 6 266 3.002 94.336
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 1.768
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.028.914 2.030.456 2.663.733 3.601.142 4.900.727
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 285.946 464.391 65.185 971.832 2.046.429
I. Nợ ngắn hạn 239.916 349.036 64.831 448.398 1.041.818
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.600 2.000 0 74.650 126.990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 97.858 321.194 47.404 131.690 220.938
4. Người mua trả tiền trước 74.391 12.932 304 204.187 650.578
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.862 5.998 8.790 20.400 21.545
6. Phải trả người lao động 1.110 478 996 958 1.359
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.810 120 0 6.453 11.320
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.951 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 46.735 516 697 1.775 16
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.600 5.799 6.641 8.285 9.073
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 46.029 115.354 354 523.434 1.004.611
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 150 115.354 354 377 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 523.000 1.004.607
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 57 4
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45.879 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 742.969 1.566.065 2.598.548 2.629.311 2.854.298
I. Vốn chủ sở hữu 742.969 1.566.065 2.598.548 2.629.311 2.854.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 1.050.000 2.152.498 2.152.498 2.152.498
2. Thặng dư vốn cổ phần -234 -451 -707 -707 -707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.224 35.039 37.297 39.603 41.861
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61.007 81.015 48.418 75.635 112.301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.748 57.581 23.028 44.876 71.599
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.258 23.434 25.390 30.758 40.702
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 48.972 400.463 361.040 362.281 548.345
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.028.914 2.030.456 2.663.733 3.601.142 4.900.727