Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140.546 79.879 165.439 104.326 121.393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.410 931 50 982 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 136.136 78.948 165.389 103.345 121.393
4. Giá vốn hàng bán 126.009 72.582 149.036 91.511 107.192
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.127 6.366 16.353 11.834 14.201
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.380 214 330 186 854
7. Chi phí tài chính 2.452 2.276 19.573 161 268
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.255 1.921 583 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 200 275 398 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.142 3.620 8.103 6.489 5.595
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.713 410 -11.391 5.370 9.193
12. Thu nhập khác 15 5 162 30 11
13. Chi phí khác 52 50 25 1.040 867
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 -45 137 -1.010 -855
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.676 365 -11.254 4.360 8.337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.236 533 -533 1.750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.236 533 -533 1.750
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.440 -168 -10.721 4.360 6.587
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -726 -1.113 579 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.166 945 -11.300 4.360 6.587