Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79.879 165.439 104.326 121.393 112.052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 931 50 982 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 78.948 165.389 103.345 121.393 112.052
4. Giá vốn hàng bán 72.582 149.036 91.511 107.192 100.028
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.366 16.353 11.834 14.201 12.024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 214 330 186 854 228
7. Chi phí tài chính 2.276 19.573 161 268 398
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.921 583 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 275 398 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.620 8.103 6.489 5.595 6.349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 410 -11.391 5.370 9.193 5.505
12. Thu nhập khác 5 162 30 11
13. Chi phí khác 50 25 1.040 867 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -45 137 -1.010 -855 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 365 -11.254 4.360 8.337 5.504
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 533 -533 1.750 1.101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 533 -533 1.750 1.101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -168 -10.721 4.360 6.587 4.404
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.113 579 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 945 -11.300 4.360 6.587 4.404