1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79.879
|
165.439
|
104.326
|
121.393
|
112.052
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
931
|
50
|
982
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
78.948
|
165.389
|
103.345
|
121.393
|
112.052
|
4. Giá vốn hàng bán
|
72.582
|
149.036
|
91.511
|
107.192
|
100.028
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.366
|
16.353
|
11.834
|
14.201
|
12.024
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
214
|
330
|
186
|
854
|
228
|
7. Chi phí tài chính
|
2.276
|
19.573
|
161
|
268
|
398
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.921
|
583
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
275
|
398
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.620
|
8.103
|
6.489
|
5.595
|
6.349
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
410
|
-11.391
|
5.370
|
9.193
|
5.505
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
162
|
30
|
11
|
|
13. Chi phí khác
|
50
|
25
|
1.040
|
867
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-45
|
137
|
-1.010
|
-855
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
365
|
-11.254
|
4.360
|
8.337
|
5.504
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
533
|
-533
|
|
1.750
|
1.101
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
533
|
-533
|
|
1.750
|
1.101
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-168
|
-10.721
|
4.360
|
6.587
|
4.404
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.113
|
579
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
945
|
-11.300
|
4.360
|
6.587
|
4.404
|