I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15,403
|
11,472
|
50,913
|
27,631
|
11,621
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
49,403
|
17,136
|
13,075
|
16,871
|
26,401
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,677
|
9,994
|
13,072
|
11,069
|
11,106
|
- Các khoản dự phòng
|
31,885
|
-111
|
1,635
|
-1,357
|
12,938
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
32
|
-13
|
1
|
54
|
-100
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,529
|
-1,824
|
-9,506
|
-1,297
|
-7,936
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,339
|
9,089
|
7,873
|
8,402
|
10,394
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,000
|
28,608
|
63,988
|
44,503
|
38,023
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,095
|
619
|
-41,690
|
-19,897
|
45,564
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,300
|
20,699
|
-36,076
|
8,893
|
65,813
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,677
|
11,784
|
59,075
|
-48,797
|
-44,903
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,443
|
-20,048
|
7,086
|
7,675
|
13,569
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,996
|
-9,600
|
-7,855
|
-8,522
|
-9,935
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,744
|
-3,104
|
-2,257
|
-3,279
|
-3,346
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-77
|
-5,549
|
-3,318
|
-1,175
|
-2,122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,098
|
23,408
|
38,954
|
-20,599
|
102,662
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-451
|
-560
|
155
|
-111
|
-15,063
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
312
|
0
|
|
287
|
1,344
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,300
|
0
|
-70,436
|
-165,700
|
-73,154
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3,600
|
64,300
|
50,780
|
76,656
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-21,582
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,658
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,187
|
1,614
|
10,692
|
1,494
|
3,373
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,252
|
7,312
|
4,711
|
-113,250
|
-28,427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
603,818
|
627,876
|
614,034
|
609,747
|
604,638
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-510,941
|
-725,957
|
-603,852
|
-482,033
|
-571,277
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-167
|
-210
|
-246
|
-333
|
-77
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25
|
0
|
-65,771
|
-4,703
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
92,685
|
-98,291
|
-55,835
|
122,678
|
33,283
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
123,531
|
-67,571
|
-12,170
|
-11,172
|
107,518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,008
|
206,505
|
138,948
|
126,777
|
115,553
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
14
|
-1
|
-52
|
100
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
206,505
|
138,948
|
126,777
|
115,553
|
223,171
|