Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15,403 11,472 50,913 27,631 11,621
2. Điều chỉnh cho các khoản 49,403 17,136 13,075 16,871 26,401
- Khấu hao TSCĐ 11,677 9,994 13,072 11,069 11,106
- Các khoản dự phòng 31,885 -111 1,635 -1,357 12,938
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 32 -13 1 54 -100
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,529 -1,824 -9,506 -1,297 -7,936
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11,339 9,089 7,873 8,402 10,394
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34,000 28,608 63,988 44,503 38,023
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,095 619 -41,690 -19,897 45,564
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,300 20,699 -36,076 8,893 65,813
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9,677 11,784 59,075 -48,797 -44,903
- Tăng giảm chi phí trả trước 9,443 -20,048 7,086 7,675 13,569
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,996 -9,600 -7,855 -8,522 -9,935
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,744 -3,104 -2,257 -3,279 -3,346
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -77 -5,549 -3,318 -1,175 -2,122
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39,098 23,408 38,954 -20,599 102,662
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -451 -560 155 -111 -15,063
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 312 0 287 1,344
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,300 0 -70,436 -165,700 -73,154
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 3,600 64,300 50,780 76,656
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -21,582
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2,658 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,187 1,614 10,692 1,494 3,373
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,252 7,312 4,711 -113,250 -28,427
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 603,818 627,876 614,034 609,747 604,638
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -510,941 -725,957 -603,852 -482,033 -571,277
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -167 -210 -246 -333 -77
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25 0 -65,771 -4,703 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 92,685 -98,291 -55,835 122,678 33,283
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 123,531 -67,571 -12,170 -11,172 107,518
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 83,008 206,505 138,948 126,777 115,553
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -34 14 -1 -52 100
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 206,505 138,948 126,777 115,553 223,171