単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 50,913 27,631 11,621 16,059 64,154
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,075 16,871 26,401 16,096 12,953
- Khấu hao TSCĐ 13,072 11,069 11,106 10,794 10,960
- Các khoản dự phòng 1,635 -1,357 12,938 -1,523 1,894
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 54 -100 1 -21
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,506 -1,297 -7,936 -1,104 -8,043
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7,873 8,402 10,394 7,927 8,163
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 63,988 44,503 38,023 32,155 77,107
- Tăng, giảm các khoản phải thu -41,690 -19,897 45,564 -7,451 -411
- Tăng, giảm hàng tồn kho -36,076 8,893 65,813 52,892 26,482
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 59,075 -48,797 -44,903 46,749 -28,151
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,086 7,675 13,569 -15,940 10,499
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,855 -8,522 -9,935 -8,586 -7,698
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,257 -3,279 -3,346 -10,473 4,594
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,318 -1,175 -2,122 -1,655 -1,120
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38,954 -20,599 102,662 87,691 81,302
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 155 -111 -15,063 -1,114 -4,228
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 287 1,344 896
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70,436 -165,700 -73,154 -40,500 -128,130
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 64,300 50,780 76,656 41,151 122,451
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -21,582 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,692 1,494 3,373 3,414 3,848
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,711 -113,250 -28,427 2,951 -5,163
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 614,034 609,747 604,638 429,096 471,784
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -603,852 -482,033 -571,277 -629,344 -426,873
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -246 -333 -77 -77 -77
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -65,771 -4,703 -1 -64,623
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -55,835 122,678 33,283 -200,325 -19,790
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,170 -11,172 107,518 -109,683 56,350
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 138,948 126,777 115,553 223,143 113,461
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -52 100 1 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 126,777 115,553 223,171 113,461 169,822