1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,246,213
|
2,846,767
|
1,365,853
|
1,990,480
|
1,876,445
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,415
|
1,688
|
1,822
|
1
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,242,799
|
2,845,079
|
1,364,031
|
1,990,479
|
1,876,442
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,102,250
|
2,537,381
|
1,156,951
|
1,863,054
|
1,679,168
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
140,549
|
307,698
|
207,080
|
127,425
|
197,273
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,137
|
8,961
|
60,113
|
28,578
|
49,765
|
7. Chi phí tài chính
|
3,836
|
35,850
|
7,345
|
13,286
|
16,045
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,898
|
7,326
|
6,825
|
6,849
|
14,112
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
57,893
|
168,613
|
40,365
|
88,465
|
106,353
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,073
|
21,339
|
29,423
|
18,855
|
23,880
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
83,883
|
90,856
|
190,061
|
35,397
|
100,760
|
12. Thu nhập khác
|
111
|
51
|
11
|
1,055
|
21
|
13. Chi phí khác
|
338
|
155
|
100
|
102
|
106
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-227
|
-104
|
-89
|
953
|
-85
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
83,656
|
90,753
|
189,972
|
36,350
|
100,676
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,232
|
964
|
1,713
|
211
|
4
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-969
|
-5,017
|
1,048
|
-1,600
|
-935
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
262
|
-4,053
|
2,761
|
-1,390
|
-931
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
83,394
|
94,805
|
187,211
|
37,740
|
101,606
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
17,110
|
15,177
|
77,120
|
8,124
|
21,166
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
66,284
|
79,628
|
110,091
|
29,616
|
80,441
|