Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.252.775 1.461.423 1.246.213 2.846.767 1.365.853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 708 3.415 1.688 1.822
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.252.775 1.460.715 1.242.799 2.845.079 1.364.031
4. Giá vốn hàng bán 1.112.908 1.364.361 1.102.250 2.537.381 1.156.951
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 139.867 96.354 140.549 307.698 207.080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.229 16.927 26.137 8.961 60.113
7. Chi phí tài chính 7.362 6.212 3.836 35.850 7.345
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.919 4.143 4.898 7.326 6.825
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 39.559 30.129 57.893 168.613 40.365
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.672 19.623 21.073 21.339 29.423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 88.503 57.317 83.883 90.856 190.061
12. Thu nhập khác 155 115 111 51 11
13. Chi phí khác 8 2 338 155 100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 147 113 -227 -104 -89
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 88.650 57.430 83.656 90.753 189.972
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 848 23 1.232 964 1.713
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -957 201 -969 -5.017 1.048
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -109 224 262 -4.053 2.761
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 88.759 57.207 83.394 94.805 187.211
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.431 7.509 17.110 15.177 77.120
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 82.328 49.698 66.284 79.628 110.091