Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,246,213 2,846,767 1,365,853 1,990,480 1,876,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,415 1,688 1,822 1 4
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,242,799 2,845,079 1,364,031 1,990,479 1,876,442
4. Giá vốn hàng bán 1,102,250 2,537,381 1,156,951 1,863,054 1,679,168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 140,549 307,698 207,080 127,425 197,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,137 8,961 60,113 28,578 49,765
7. Chi phí tài chính 3,836 35,850 7,345 13,286 16,045
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,898 7,326 6,825 6,849 14,112
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 57,893 168,613 40,365 88,465 106,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,073 21,339 29,423 18,855 23,880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 83,883 90,856 190,061 35,397 100,760
12. Thu nhập khác 111 51 11 1,055 21
13. Chi phí khác 338 155 100 102 106
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -227 -104 -89 953 -85
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 83,656 90,753 189,972 36,350 100,676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,232 964 1,713 211 4
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -969 -5,017 1,048 -1,600 -935
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 262 -4,053 2,761 -1,390 -931
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 83,394 94,805 187,211 37,740 101,606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 17,110 15,177 77,120 8,124 21,166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 66,284 79,628 110,091 29,616 80,441