1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.252.775
|
1.461.423
|
1.246.213
|
2.846.767
|
1.365.853
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
708
|
3.415
|
1.688
|
1.822
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.252.775
|
1.460.715
|
1.242.799
|
2.845.079
|
1.364.031
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.112.908
|
1.364.361
|
1.102.250
|
2.537.381
|
1.156.951
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
139.867
|
96.354
|
140.549
|
307.698
|
207.080
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.229
|
16.927
|
26.137
|
8.961
|
60.113
|
7. Chi phí tài chính
|
7.362
|
6.212
|
3.836
|
35.850
|
7.345
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.919
|
4.143
|
4.898
|
7.326
|
6.825
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.559
|
30.129
|
57.893
|
168.613
|
40.365
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.672
|
19.623
|
21.073
|
21.339
|
29.423
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88.503
|
57.317
|
83.883
|
90.856
|
190.061
|
12. Thu nhập khác
|
155
|
115
|
111
|
51
|
11
|
13. Chi phí khác
|
8
|
2
|
338
|
155
|
100
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
147
|
113
|
-227
|
-104
|
-89
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
88.650
|
57.430
|
83.656
|
90.753
|
189.972
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
848
|
23
|
1.232
|
964
|
1.713
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-957
|
201
|
-969
|
-5.017
|
1.048
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-109
|
224
|
262
|
-4.053
|
2.761
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
88.759
|
57.207
|
83.394
|
94.805
|
187.211
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.431
|
7.509
|
17.110
|
15.177
|
77.120
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
82.328
|
49.698
|
66.284
|
79.628
|
110.091
|