TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
177,199
|
107,624
|
144,391
|
144,514
|
125,232
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141,485
|
54,542
|
88,701
|
81,315
|
58,519
|
1. Tiền
|
116,485
|
29,542
|
88,701
|
51,315
|
28,519
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,000
|
25,000
|
0
|
30,000
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,000
|
8,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,000
|
8,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,361
|
20,719
|
16,311
|
11,355
|
13,902
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8,547
|
18,639
|
11,541
|
9,859
|
9,398
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,719
|
2,453
|
1,190
|
1,355
|
2,461
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,138
|
2,767
|
6,783
|
4,011
|
5,430
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,043
|
-3,141
|
-3,202
|
-3,870
|
-3,386
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,798
|
21,280
|
22,187
|
31,987
|
32,346
|
1. Hàng tồn kho
|
11,798
|
21,280
|
22,187
|
31,987
|
32,346
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,555
|
3,084
|
4,193
|
6,857
|
7,465
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,857
|
3,084
|
3,738
|
4,541
|
7,050
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
699
|
0
|
455
|
2,316
|
414
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
165,977
|
158,097
|
153,544
|
161,905
|
169,153
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,504
|
1,504
|
1,487
|
993
|
332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,504
|
1,504
|
1,487
|
993
|
332
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
146,374
|
131,917
|
137,474
|
151,977
|
158,719
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
146,032
|
129,043
|
135,108
|
148,543
|
154,066
|
- Nguyên giá
|
478,549
|
487,521
|
518,012
|
558,639
|
596,668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-332,518
|
-358,477
|
-382,904
|
-410,095
|
-442,602
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
342
|
2,874
|
2,366
|
3,434
|
4,653
|
- Nguyên giá
|
6,033
|
9,421
|
10,160
|
12,833
|
15,804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,691
|
-6,547
|
-7,794
|
-9,399
|
-11,152
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11,911
|
20,266
|
9,941
|
5,430
|
5,907
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,911
|
20,266
|
9,941
|
5,430
|
5,907
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,188
|
4,410
|
4,642
|
3,504
|
4,195
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,188
|
4,410
|
4,642
|
3,504
|
4,195
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
343,177
|
265,721
|
297,936
|
306,419
|
294,385
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175,125
|
94,802
|
116,179
|
130,830
|
106,113
|
I. Nợ ngắn hạn
|
151,045
|
75,767
|
101,770
|
121,780
|
102,030
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,943
|
4,943
|
4,943
|
4,943
|
4,943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
117,039
|
46,237
|
62,463
|
64,038
|
53,741
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,694
|
2,548
|
632
|
552
|
513
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,307
|
6,379
|
4,482
|
1,243
|
6,110
|
6. Phải trả người lao động
|
10,987
|
10,491
|
10,361
|
16,184
|
12,915
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
55
|
38
|
2,698
|
25
|
14
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,974
|
3,532
|
14,581
|
32,118
|
21,789
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,046
|
1,598
|
1,610
|
2,677
|
2,005
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24,080
|
19,036
|
14,409
|
9,050
|
4,083
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
843
|
741
|
1,057
|
640
|
616
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23,238
|
18,295
|
13,352
|
8,410
|
3,467
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168,051
|
170,919
|
181,757
|
175,589
|
188,272
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168,051
|
170,919
|
181,757
|
175,589
|
188,272
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,031
|
38,471
|
40,382
|
41,177
|
44,006
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,020
|
37,448
|
46,375
|
39,413
|
49,266
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16,365
|
18,720
|
25,180
|
3,440
|
9,372
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,655
|
18,727
|
21,195
|
35,973
|
39,894
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
343,177
|
265,721
|
297,936
|
306,419
|
294,385
|