Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 177,199 107,624 144,391 144,514 125,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,485 54,542 88,701 81,315 58,519
1. Tiền 116,485 29,542 88,701 51,315 28,519
2. Các khoản tương đương tiền 25,000 25,000 0 30,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000 8,000 13,000 13,000 13,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000 8,000 13,000 13,000 13,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,361 20,719 16,311 11,355 13,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,547 18,639 11,541 9,859 9,398
2. Trả trước cho người bán 3,719 2,453 1,190 1,355 2,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,138 2,767 6,783 4,011 5,430
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,043 -3,141 -3,202 -3,870 -3,386
IV. Tổng hàng tồn kho 11,798 21,280 22,187 31,987 32,346
1. Hàng tồn kho 11,798 21,280 22,187 31,987 32,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,555 3,084 4,193 6,857 7,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,857 3,084 3,738 4,541 7,050
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 699 0 455 2,316 414
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 165,977 158,097 153,544 161,905 169,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,504 1,504 1,487 993 332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,504 1,504 1,487 993 332
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 146,374 131,917 137,474 151,977 158,719
1. Tài sản cố định hữu hình 146,032 129,043 135,108 148,543 154,066
- Nguyên giá 478,549 487,521 518,012 558,639 596,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,518 -358,477 -382,904 -410,095 -442,602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 342 2,874 2,366 3,434 4,653
- Nguyên giá 6,033 9,421 10,160 12,833 15,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,691 -6,547 -7,794 -9,399 -11,152
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,911 20,266 9,941 5,430 5,907
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,911 20,266 9,941 5,430 5,907
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6,188 4,410 4,642 3,504 4,195
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,188 4,410 4,642 3,504 4,195
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343,177 265,721 297,936 306,419 294,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 175,125 94,802 116,179 130,830 106,113
I. Nợ ngắn hạn 151,045 75,767 101,770 121,780 102,030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,943 4,943 4,943 4,943 4,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 117,039 46,237 62,463 64,038 53,741
4. Người mua trả tiền trước 4,694 2,548 632 552 513
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,307 6,379 4,482 1,243 6,110
6. Phải trả người lao động 10,987 10,491 10,361 16,184 12,915
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 55 38 2,698 25 14
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,974 3,532 14,581 32,118 21,789
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,046 1,598 1,610 2,677 2,005
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,080 19,036 14,409 9,050 4,083
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 843 741 1,057 640 616
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,238 18,295 13,352 8,410 3,467
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168,051 170,919 181,757 175,589 188,272
I. Vốn chủ sở hữu 168,051 170,919 181,757 175,589 188,272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,031 38,471 40,382 41,177 44,006
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,020 37,448 46,375 39,413 49,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,365 18,720 25,180 3,440 9,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,655 18,727 21,195 35,973 39,894
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343,177 265,721 297,936 306,419 294,385