I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
43.477
|
33.293
|
32.058
|
30.746
|
46.643
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11.306
|
-3.579
|
-3.835
|
-2.459
|
-4.871
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
182
|
-3.810
|
-2.601
|
-1.796
|
-1.921
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.764
|
-2.930
|
-2.964
|
-4.698
|
-2.393
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17.359
|
-4.713
|
-2.538
|
-2.273
|
-1.481
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
740
|
77
|
325
|
138
|
500
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.519
|
-5.421
|
-4.743
|
-7.275
|
-5.687
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.451
|
12.917
|
15.703
|
12.383
|
30.788
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-420
|
-97
|
-24
|
24
|
-1.955
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
51
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.349
|
-4.489
|
4.489
|
-14.120
|
2.464
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-4.958
|
4.958
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.294
|
120
|
53
|
477
|
1.348
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.076
|
-4.467
|
-440
|
-8.661
|
1.857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
157.798
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-65
|
-15.345
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.000
|
9.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.038
|
-8.043
|
-15.049
|
-78.137
|
-4.168
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.172
|
-28.987
|
-78
|
-278
|
-15
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.209
|
-28.030
|
-15.127
|
79.318
|
-19.529
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.682
|
-19.580
|
136
|
83.040
|
13.117
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.975
|
20.293
|
713
|
849
|
83.889
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.293
|
713
|
849
|
83.889
|
97.006
|