1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92.781
|
73.857
|
65.971
|
84.065
|
92.732
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
92.781
|
73.857
|
65.971
|
84.065
|
92.732
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.889
|
27.925
|
26.171
|
35.489
|
38.862
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.892
|
45.932
|
39.800
|
48.576
|
53.870
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.464
|
3.596
|
3.947
|
16.959
|
29.822
|
7. Chi phí tài chính
|
9.701
|
11.382
|
5.576
|
10.111
|
4.792
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.701
|
11.379
|
5.576
|
10.108
|
4.792
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
48
|
-48
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.217
|
1.987
|
2.169
|
2.311
|
1.457
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
48.438
|
36.111
|
36.049
|
53.113
|
77.444
|
12. Thu nhập khác
|
607
|
1
|
0
|
2.368
|
18
|
13. Chi phí khác
|
15
|
|
158
|
37
|
320
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
592
|
1
|
-158
|
2.331
|
-302
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
49.030
|
36.112
|
35.892
|
55.444
|
77.142
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.664
|
4.265
|
3.698
|
6.590
|
8.549
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.664
|
4.265
|
3.698
|
6.590
|
8.549
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.366
|
31.847
|
32.194
|
48.853
|
68.594
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43.366
|
31.847
|
32.194
|
48.853
|
68.594
|