1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
230.359
|
221.497
|
145.633
|
152.587
|
191.763
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
560
|
|
27
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
230.359
|
221.497
|
145.072
|
152.587
|
191.736
|
4. Giá vốn hàng bán
|
202.138
|
174.258
|
124.021
|
121.453
|
144.970
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.221
|
47.238
|
21.052
|
31.134
|
46.766
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27.871
|
8.383
|
20.107
|
21.769
|
20.556
|
7. Chi phí tài chính
|
11.886
|
7.129
|
14.214
|
7.971
|
14.384
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.001
|
774
|
981
|
329
|
54
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-51
|
|
-25
|
|
-23
|
9. Chi phí bán hàng
|
991
|
1.716
|
827
|
1.847
|
1.490
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.908
|
43.029
|
38.475
|
38.116
|
49.400
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.257
|
3.748
|
-12.382
|
4.969
|
2.025
|
12. Thu nhập khác
|
103.943
|
7.300
|
24.852
|
3.256
|
40.156
|
13. Chi phí khác
|
3.171
|
2.186
|
2.735
|
2.163
|
13.626
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
100.773
|
5.114
|
22.117
|
1.093
|
26.529
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
105.029
|
8.863
|
9.734
|
6.062
|
28.554
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.241
|
1.638
|
5.063
|
3.729
|
14.287
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
54
|
|
|
|
-17
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.295
|
1.638
|
5.063
|
3.729
|
14.270
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
91.734
|
7.224
|
4.672
|
2.333
|
14.285
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
669
|
2.038
|
-299
|
-628
|
55
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
91.066
|
5.186
|
4.971
|
2.961
|
14.230
|