1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170.106
|
236.526
|
311.602
|
291.546
|
145.405
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
335
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170.080
|
236.191
|
311.602
|
291.546
|
145.405
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131.572
|
175.528
|
237.761
|
238.350
|
142.540
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.508
|
60.663
|
73.842
|
53.195
|
2.865
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
10.552
|
11.645
|
71.409
|
16.405
|
7. Chi phí tài chính
|
7.637
|
8.531
|
24.849
|
22.768
|
5.964
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.637
|
8.531
|
23.841
|
22.133
|
5.020
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.853
|
13.639
|
26.161
|
11.467
|
428
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.558
|
7.093
|
10.522
|
16.057
|
3.777
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.461
|
41.952
|
23.956
|
74.312
|
9.100
|
12. Thu nhập khác
|
449
|
8.541
|
2.008
|
125
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2.063
|
6.401
|
3.325
|
2.199
|
2.368
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.614
|
2.140
|
-1.317
|
-2.074
|
-2.368
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.847
|
44.092
|
22.638
|
72.238
|
6.733
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
794
|
7.941
|
4.996
|
10.245
|
1.918
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1
|
-209
|
-148
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
794
|
7.942
|
4.787
|
10.097
|
1.918
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.054
|
36.150
|
17.851
|
62.141
|
4.815
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
42
|
156
|
268
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.054
|
36.108
|
17.696
|
61.754
|
4.815
|