1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224
|
116
|
382
|
346
|
553
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
224
|
116
|
382
|
346
|
553
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1
|
7
|
184
|
52
|
80
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
223
|
109
|
198
|
294
|
473
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.753
|
841
|
1.182
|
802
|
591
|
7. Chi phí tài chính
|
-403
|
25
|
101
|
-277
|
-1.185
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.536
|
9.633
|
9.479
|
9.077
|
8.508
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.157
|
-8.709
|
-8.200
|
-7.704
|
-6.259
|
12. Thu nhập khác
|
7.696
|
2
|
1.520
|
1
|
1.861
|
13. Chi phí khác
|
11
|
|
3.515
|
0
|
19
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.684
|
2
|
-1.995
|
1
|
1.842
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-473
|
-8.707
|
-10.195
|
-7.703
|
-4.417
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
|
52
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
6
|
|
4
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12
|
6
|
52
|
4
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-484
|
-8.713
|
-10.247
|
-7.706
|
-4.417
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-484
|
-8.713
|
-10.247
|
-7.706
|
-4.417
|