TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
293.693
|
321.452
|
341.540
|
348.535
|
343.502
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
158.743
|
29.490
|
27.580
|
14.344
|
15.551
|
1. Tiền
|
45.743
|
29.490
|
27.580
|
14.344
|
15.551
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
113.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
146.574
|
147.677
|
135.364
|
123.047
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
18.447
|
28.657
|
29.403
|
19.968
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-873
|
-9.980
|
-3.039
|
-3.921
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
129.000
|
129.000
|
109.000
|
107.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.678
|
37.705
|
48.176
|
41.675
|
59.011
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.815
|
32.981
|
41.568
|
36.497
|
57.318
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.697
|
1.063
|
4.589
|
3.326
|
4.395
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.509
|
3.973
|
2.105
|
1.938
|
1.739
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.343
|
-313
|
-87
|
-87
|
-4.442
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77.211
|
107.238
|
117.346
|
156.105
|
144.519
|
1. Hàng tồn kho
|
89.712
|
121.801
|
132.328
|
173.687
|
160.204
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.501
|
-14.563
|
-14.982
|
-17.582
|
-15.685
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.061
|
446
|
762
|
1.046
|
1.375
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.803
|
40
|
26
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
258
|
359
|
716
|
1.039
|
1.375
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
46
|
20
|
7
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104.959
|
103.742
|
105.034
|
105.846
|
94.117
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.432
|
1.577
|
1.577
|
1.577
|
1.574
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.432
|
1.577
|
1.577
|
1.577
|
1.574
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.414
|
37.840
|
34.055
|
51.946
|
44.051
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.414
|
37.840
|
34.055
|
51.946
|
44.051
|
- Nguyên giá
|
326.611
|
334.177
|
339.887
|
365.783
|
366.332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-289.197
|
-296.337
|
-305.831
|
-313.836
|
-322.281
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104
|
-104
|
-104
|
-104
|
-104
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.891
|
4.418
|
3.949
|
3.480
|
3.296
|
- Nguyên giá
|
12.208
|
12.208
|
12.208
|
12.208
|
12.208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.317
|
-7.790
|
-8.259
|
-8.727
|
-8.912
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.240
|
5.693
|
10.147
|
67
|
967
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.240
|
5.693
|
10.147
|
67
|
967
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57.982
|
54.215
|
55.305
|
48.775
|
44.229
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57.982
|
54.215
|
55.305
|
48.775
|
44.229
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
398.652
|
425.194
|
446.574
|
454.381
|
437.620
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
97.550
|
115.713
|
112.501
|
109.171
|
92.986
|
I. Nợ ngắn hạn
|
95.971
|
114.365
|
111.401
|
108.052
|
91.668
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.241
|
35.717
|
27.827
|
34.554
|
11.714
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.510
|
19.079
|
19.088
|
7.768
|
14.588
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.077
|
1.113
|
1.092
|
1.743
|
1.380
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.014
|
7.913
|
6.184
|
6.788
|
5.381
|
6. Phải trả người lao động
|
11.598
|
13.432
|
19.165
|
11.860
|
13.489
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.931
|
3.409
|
3.860
|
6.546
|
5.791
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.937
|
13.106
|
8.770
|
9.752
|
8.997
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.663
|
20.595
|
25.414
|
29.042
|
30.328
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.579
|
1.349
|
1.101
|
1.119
|
1.318
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.579
|
1.349
|
1.101
|
1.119
|
1.318
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
301.103
|
309.480
|
334.073
|
345.210
|
344.634
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
301.103
|
309.480
|
334.073
|
345.210
|
344.634
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.226
|
8.319
|
8.319
|
8.319
|
8.319
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.436
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
118.796
|
129.764
|
145.684
|
171.342
|
184.421
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89.517
|
81.398
|
90.070
|
75.549
|
61.894
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.716
|
50.017
|
50.017
|
50.017
|
50.017
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
54.801
|
31.381
|
40.053
|
25.532
|
11.877
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
398.652
|
425.194
|
446.574
|
454.381
|
437.620
|