TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
136,849
|
124,781
|
115,140
|
67,383
|
132,127
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,284
|
17,111
|
25,790
|
12,518
|
15,244
|
1. Tiền
|
13,284
|
17,111
|
13,681
|
12,518
|
15,244
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
12,109
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
49,515
|
79,515
|
67,551
|
22,660
|
4,693
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
49,515
|
79,515
|
67,551
|
22,660
|
4,693
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72,611
|
26,781
|
20,632
|
31,535
|
111,589
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55,161
|
15,535
|
14,514
|
28,301
|
108,623
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,153
|
9,323
|
4,496
|
2,177
|
2,214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,297
|
1,923
|
1,622
|
1,058
|
752
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
1. Hàng tồn kho
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
975
|
910
|
703
|
207
|
138
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
105
|
0
|
206
|
138
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
974
|
611
|
611
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
194
|
92
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
593,471
|
602,799
|
613,564
|
612,264
|
630,556
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
373,709
|
365,043
|
356,020
|
348,227
|
619,295
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
373,709
|
365,043
|
356,020
|
348,227
|
619,295
|
- Nguyên giá
|
797,679
|
798,044
|
798,044
|
799,302
|
1,080,981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-423,970
|
-433,000
|
-442,023
|
-451,076
|
-461,686
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
229
|
229
|
229
|
229
|
229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229
|
-229
|
-229
|
-229
|
-229
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
209,877
|
229,652
|
251,222
|
255,521
|
1,191
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
209,877
|
229,652
|
251,222
|
255,521
|
1,191
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,885
|
8,104
|
6,321
|
8,517
|
10,071
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,885
|
8,104
|
6,321
|
8,517
|
10,071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
730,320
|
727,580
|
728,704
|
679,647
|
762,683
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
233,824
|
230,012
|
285,448
|
219,254
|
253,658
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71,000
|
59,099
|
127,395
|
61,201
|
89,944
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
51,672
|
38,754
|
51,672
|
38,754
|
66,672
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,274
|
10,548
|
11,240
|
11,971
|
8,919
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,103
|
2,916
|
1,280
|
4,479
|
7,974
|
6. Phải trả người lao động
|
809
|
947
|
434
|
538
|
1,676
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
275
|
0
|
212
|
0
|
260
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,499
|
582
|
57,212
|
120
|
111
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,368
|
5,351
|
5,344
|
5,338
|
4,332
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
162,824
|
170,913
|
158,053
|
158,053
|
163,714
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
162,824
|
170,913
|
158,053
|
158,053
|
163,714
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
496,496
|
497,568
|
443,256
|
460,393
|
509,025
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
496,496
|
497,568
|
443,256
|
460,393
|
509,025
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
285,620
|
285,620
|
285,620
|
285,620
|
285,620
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
174,480
|
174,480
|
153,592
|
153,592
|
153,592
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,396
|
37,469
|
4,044
|
21,181
|
69,813
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,799
|
36,237
|
0
|
4,209
|
21,053
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27,597
|
1,232
|
4,044
|
16,971
|
48,760
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
730,320
|
727,580
|
728,704
|
679,647
|
762,683
|