単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136,849 124,781 115,140 67,383 132,127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,284 17,111 25,790 12,518 15,244
1. Tiền 13,284 17,111 13,681 12,518 15,244
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 12,109 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,515 79,515 67,551 22,660 4,693
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,515 79,515 67,551 22,660 4,693
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,611 26,781 20,632 31,535 111,589
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,161 15,535 14,514 28,301 108,623
2. Trả trước cho người bán 15,153 9,323 4,496 2,177 2,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,297 1,923 1,622 1,058 752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 464 464 464 464 464
1. Hàng tồn kho 464 464 464 464 464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 975 910 703 207 138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 105 0 206 138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 974 611 611 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 194 92 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 593,471 602,799 613,564 612,264 630,556
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 373,709 365,043 356,020 348,227 619,295
1. Tài sản cố định hữu hình 373,709 365,043 356,020 348,227 619,295
- Nguyên giá 797,679 798,044 798,044 799,302 1,080,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,970 -433,000 -442,023 -451,076 -461,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 229 229 229 229 229
- Giá trị hao mòn lũy kế -229 -229 -229 -229 -229
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 209,877 229,652 251,222 255,521 1,191
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 209,877 229,652 251,222 255,521 1,191
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9,885 8,104 6,321 8,517 10,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,885 8,104 6,321 8,517 10,071
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 730,320 727,580 728,704 679,647 762,683
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 233,824 230,012 285,448 219,254 253,658
I. Nợ ngắn hạn 71,000 59,099 127,395 61,201 89,944
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,672 38,754 51,672 38,754 66,672
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7,274 10,548 11,240 11,971 8,919
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,103 2,916 1,280 4,479 7,974
6. Phải trả người lao động 809 947 434 538 1,676
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 275 0 212 0 260
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,499 582 57,212 120 111
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,368 5,351 5,344 5,338 4,332
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 162,824 170,913 158,053 158,053 163,714
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162,824 170,913 158,053 158,053 163,714
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 496,496 497,568 443,256 460,393 509,025
I. Vốn chủ sở hữu 496,496 497,568 443,256 460,393 509,025
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 285,620 285,620 285,620 285,620 285,620
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 174,480 174,480 153,592 153,592 153,592
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,396 37,469 4,044 21,181 69,813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,799 36,237 0 4,209 21,053
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,597 1,232 4,044 16,971 48,760
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 730,320 727,580 728,704 679,647 762,683