Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59.015 66.195 64.242 71.601 59.356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 59.015 66.195 64.242 71.601 59.356
4. Giá vốn hàng bán 52.718 59.282 58.460 63.328 52.730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.297 6.914 5.782 8.273 6.626
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.255 3.633 2.912 2.435 3.312
7. Chi phí tài chính 1.537 1.644 1.217 1.420 1.135
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.474 1.616 1.171 1.028 1.086
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.137 1.465 1.551 2.287 1.736
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.853 5.312 3.391 4.702 4.336
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.025 2.126 2.536 2.299 2.731
12. Thu nhập khác 1 20 70 560 404
13. Chi phí khác 46 4 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -45 16 70 560 404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.980 2.142 2.606 2.859 3.135
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 819 444 534 576 633
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 819 444 534 576 633
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.161 1.698 2.072 2.283 2.502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.161 1.698 2.072 2.283 2.502