1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59.015
|
66.195
|
64.242
|
71.601
|
59.356
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
59.015
|
66.195
|
64.242
|
71.601
|
59.356
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.718
|
59.282
|
58.460
|
63.328
|
52.730
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.297
|
6.914
|
5.782
|
8.273
|
6.626
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.255
|
3.633
|
2.912
|
2.435
|
3.312
|
7. Chi phí tài chính
|
1.537
|
1.644
|
1.217
|
1.420
|
1.135
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.474
|
1.616
|
1.171
|
1.028
|
1.086
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.137
|
1.465
|
1.551
|
2.287
|
1.736
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.853
|
5.312
|
3.391
|
4.702
|
4.336
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.025
|
2.126
|
2.536
|
2.299
|
2.731
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
20
|
70
|
560
|
404
|
13. Chi phí khác
|
46
|
4
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-45
|
16
|
70
|
560
|
404
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.980
|
2.142
|
2.606
|
2.859
|
3.135
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
819
|
444
|
534
|
576
|
633
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
819
|
444
|
534
|
576
|
633
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.161
|
1.698
|
2.072
|
2.283
|
2.502
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.161
|
1.698
|
2.072
|
2.283
|
2.502
|