1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
948.786
|
1.128.554
|
1.210.654
|
1.169.134
|
1.274.665
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
948.786
|
1.128.554
|
1.210.654
|
1.169.134
|
1.274.665
|
4. Giá vốn hàng bán
|
698.894
|
736.199
|
692.439
|
784.293
|
708.144
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
249.891
|
392.355
|
518.215
|
384.841
|
566.521
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-1.475
|
7.765
|
8.154
|
12.146
|
13.541
|
7. Chi phí tài chính
|
34.877
|
34.184
|
31.011
|
36.463
|
38.964
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.734
|
27.952
|
31.914
|
33.797
|
31.265
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.025
|
5.813
|
6.263
|
5.392
|
5.687
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43.745
|
45.747
|
86.850
|
33.788
|
32.028
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
172.819
|
326.002
|
414.771
|
332.128
|
514.758
|
12. Thu nhập khác
|
277
|
94
|
4.278
|
1.946
|
203
|
13. Chi phí khác
|
605
|
4.729
|
931
|
1.009
|
2.244
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-328
|
-4.636
|
3.347
|
936
|
-2.041
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
172.490
|
321.367
|
418.118
|
333.064
|
512.717
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45.973
|
44.815
|
70.255
|
59.458
|
98.361
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
45.973
|
44.815
|
70.255
|
59.458
|
98.361
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
126.517
|
276.552
|
347.862
|
273.606
|
414.356
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
15.775
|
77.302
|
67.674
|
40.376
|
52.738
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
110.742
|
199.250
|
280.188
|
233.231
|
361.618
|