Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 948.786 1.128.554 1.210.654 1.169.134 1.274.665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 948.786 1.128.554 1.210.654 1.169.134 1.274.665
4. Giá vốn hàng bán 698.894 736.199 692.439 784.293 708.144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 249.891 392.355 518.215 384.841 566.521
6. Doanh thu hoạt động tài chính -1.475 7.765 8.154 12.146 13.541
7. Chi phí tài chính 34.877 34.184 31.011 36.463 38.964
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.734 27.952 31.914 33.797 31.265
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.025 5.813 6.263 5.392 5.687
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.745 45.747 86.850 33.788 32.028
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 172.819 326.002 414.771 332.128 514.758
12. Thu nhập khác 277 94 4.278 1.946 203
13. Chi phí khác 605 4.729 931 1.009 2.244
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -328 -4.636 3.347 936 -2.041
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 172.490 321.367 418.118 333.064 512.717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45.973 44.815 70.255 59.458 98.361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45.973 44.815 70.255 59.458 98.361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 126.517 276.552 347.862 273.606 414.356
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 15.775 77.302 67.674 40.376 52.738
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 110.742 199.250 280.188 233.231 361.618