TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.922.952
|
5.076.176
|
5.070.528
|
4.705.026
|
5.070.807
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
186.389
|
159.843
|
443.154
|
280.435
|
320.581
|
1. Tiền
|
150.405
|
123.858
|
407.169
|
266.132
|
307.598
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.985
|
35.985
|
35.985
|
14.304
|
12.982
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
34.905
|
52.905
|
47.653
|
24.653
|
8.653
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
34.805
|
52.805
|
47.553
|
24.553
|
8.553
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.036.144
|
2.919.527
|
2.878.640
|
2.710.412
|
3.013.577
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.965.238
|
1.919.099
|
1.887.446
|
1.730.561
|
1.981.117
|
2. Trả trước cho người bán
|
749.412
|
654.518
|
657.525
|
639.276
|
671.587
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
484.100
|
508.516
|
503.435
|
524.722
|
545.019
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-162.606
|
-162.606
|
-169.768
|
-184.147
|
-184.147
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.548.470
|
1.787.764
|
1.566.446
|
1.539.644
|
1.561.986
|
1. Hàng tồn kho
|
1.548.513
|
1.787.807
|
1.566.489
|
1.539.686
|
1.562.028
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
117.043
|
156.137
|
134.634
|
149.882
|
166.011
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.265
|
2.539
|
1.829
|
4.228
|
2.900
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84.923
|
124.281
|
104.890
|
113.285
|
116.622
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27.855
|
29.318
|
27.916
|
32.369
|
46.489
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.289.604
|
1.409.975
|
1.368.044
|
1.354.875
|
1.346.616
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.678
|
2.681
|
2.681
|
2.746
|
2.701
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.678
|
2.681
|
2.681
|
2.746
|
2.701
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
61.726
|
61.719
|
52.080
|
50.756
|
48.224
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58.598
|
58.601
|
49.310
|
48.160
|
45.807
|
- Nguyên giá
|
188.414
|
189.004
|
180.591
|
180.645
|
179.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129.816
|
-130.404
|
-131.281
|
-132.485
|
-133.632
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.327
|
1.327
|
988
|
818
|
649
|
- Nguyên giá
|
2.036
|
2.036
|
2.036
|
2.036
|
2.036
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-709
|
-709
|
-1.048
|
-1.218
|
-1.388
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.801
|
1.791
|
1.781
|
1.777
|
1.768
|
- Nguyên giá
|
2.341
|
2.341
|
2.341
|
2.341
|
2.341
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-540
|
-550
|
-559
|
-564
|
-573
|
III. Bất động sản đầu tư
|
420.632
|
541.149
|
506.632
|
498.902
|
491.845
|
- Nguyên giá
|
553.859
|
678.196
|
678.290
|
678.290
|
678.290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133.226
|
-137.048
|
-171.658
|
-179.388
|
-186.445
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.093
|
2.119
|
4.657
|
5.904
|
7.836
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.093
|
2.119
|
4.657
|
5.904
|
7.836
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
795.191
|
795.191
|
795.191
|
790.560
|
790.147
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
376.959
|
376.959
|
376.959
|
376.959
|
376.959
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
457.024
|
457.024
|
457.024
|
457.024
|
457.024
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-38.792
|
-38.792
|
-38.792
|
-43.423
|
-43.836
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.285
|
7.118
|
6.805
|
6.008
|
5.863
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.932
|
6.765
|
6.452
|
5.655
|
5.511
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
353
|
353
|
353
|
353
|
353
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.212.555
|
6.486.151
|
6.438.572
|
6.059.901
|
6.417.423
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.576.215
|
4.868.423
|
4.798.687
|
4.418.972
|
4.767.793
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.427.338
|
4.721.581
|
4.651.936
|
4.273.341
|
4.623.272
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
758.210
|
774.478
|
795.492
|
741.912
|
903.001
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.054.236
|
1.117.108
|
1.253.139
|
1.146.097
|
1.278.578
|
4. Người mua trả tiền trước
|
477.861
|
697.262
|
506.480
|
439.075
|
457.395
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
101.006
|
150.791
|
140.727
|
83.134
|
97.996
|
6. Phải trả người lao động
|
11.712
|
11.802
|
16.071
|
13.132
|
15.279
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.324.020
|
1.263.459
|
1.238.259
|
1.141.392
|
1.166.691
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
130.158
|
127.048
|
126.379
|
130.502
|
133.650
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
547.418
|
556.130
|
559.558
|
563.321
|
554.026
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11.467
|
11.467
|
5.314
|
5.314
|
5.314
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.249
|
12.035
|
10.516
|
9.463
|
11.341
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
148.877
|
146.843
|
146.751
|
145.631
|
144.522
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.047
|
0
|
781
|
649
|
526
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
807
|
807
|
807
|
807
|
807
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
146.872
|
145.885
|
145.012
|
144.025
|
143.038
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.636.340
|
1.617.728
|
1.639.885
|
1.640.929
|
1.649.629
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.636.340
|
1.617.728
|
1.639.885
|
1.640.929
|
1.649.629
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.410.480
|
1.410.480
|
1.410.480
|
1.410.480
|
1.410.480
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.868
|
3.868
|
3.868
|
3.868
|
3.868
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-37.318
|
-37.318
|
-37.318
|
-37.318
|
-37.318
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
70.388
|
70.707
|
70.707
|
70.707
|
71.400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51.231
|
20.860
|
41.981
|
43.737
|
57.494
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.328
|
-13.570
|
-11.805
|
40.601
|
34.567
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.903
|
34.430
|
53.787
|
3.136
|
22.927
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
137.692
|
149.132
|
150.167
|
149.456
|
143.706
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.212.555
|
6.486.151
|
6.438.572
|
6.059.901
|
6.417.423
|