Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.037.662 1.122.603 1.535.606 1.817.416 958.609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.037.662 1.122.603 1.535.606 1.817.416 958.609
4. Giá vốn hàng bán 942.210 1.026.413 1.361.418 1.671.323 864.988
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 95.453 96.190 174.187 146.093 93.622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 158 244 76 224 577
7. Chi phí tài chính 5.101 4.957 4.990 7.755 6.028
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.101 4.957 4.990 7.755 6.028
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 37.054 49.184 55.497 66.359 52.008
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.631 22.623 27.070 32.415 32.428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.825 19.671 86.706 39.789 3.735
12. Thu nhập khác 9.173 8.899 26.645 36.015 19.133
13. Chi phí khác 74 157 107 27 143
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.099 8.742 26.538 35.987 18.989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40.924 28.413 113.244 75.776 22.724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.536 7.133 22.956 14.308 6.182
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.375 -707 1.935 35
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.162 6.425 22.956 16.244 6.217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.762 21.987 90.288 59.532 16.507
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.521 14.486 28.735 25.854 11.364
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.241 7.501 61.553 33.678 5.142