1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.037.662
|
1.122.603
|
1.535.606
|
1.817.416
|
958.609
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.037.662
|
1.122.603
|
1.535.606
|
1.817.416
|
958.609
|
4. Giá vốn hàng bán
|
942.210
|
1.026.413
|
1.361.418
|
1.671.323
|
864.988
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
95.453
|
96.190
|
174.187
|
146.093
|
93.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
158
|
244
|
76
|
224
|
577
|
7. Chi phí tài chính
|
5.101
|
4.957
|
4.990
|
7.755
|
6.028
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.101
|
4.957
|
4.990
|
7.755
|
6.028
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.054
|
49.184
|
55.497
|
66.359
|
52.008
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.631
|
22.623
|
27.070
|
32.415
|
32.428
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.825
|
19.671
|
86.706
|
39.789
|
3.735
|
12. Thu nhập khác
|
9.173
|
8.899
|
26.645
|
36.015
|
19.133
|
13. Chi phí khác
|
74
|
157
|
107
|
27
|
143
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9.099
|
8.742
|
26.538
|
35.987
|
18.989
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.924
|
28.413
|
113.244
|
75.776
|
22.724
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.536
|
7.133
|
22.956
|
14.308
|
6.182
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.375
|
-707
|
|
1.935
|
35
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.162
|
6.425
|
22.956
|
16.244
|
6.217
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.762
|
21.987
|
90.288
|
59.532
|
16.507
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9.521
|
14.486
|
28.735
|
25.854
|
11.364
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.241
|
7.501
|
61.553
|
33.678
|
5.142
|