Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 271.764 88.861 102.069 121.013 589.467
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 271.764 88.861 102.069 121.013 589.467
4. Giá vốn hàng bán 197.834 75.431 93.875 107.601 423.744
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73.929 13.430 8.194 13.413 165.723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.485 3.286 2.324 1.036 1.465
7. Chi phí tài chính 4.008 7 27 12 424
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 33.791 4.940 4.113 4.158 37.819
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.224 5.776 6.861 7.698 10.979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.391 5.993 -484 2.580 117.967
12. Thu nhập khác 2.001 3.793 3.960 2.962 942
13. Chi phí khác 501 3.410 2.661 2.049 20.295
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.501 383 1.299 913 -19.353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.892 6.375 815 3.493 98.614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.317 2.000 323 736 22.993
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.317 2.000 323 736 22.993
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.575 4.375 492 2.757 75.621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.529 2.240 164 788 26.003
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.046 2.134 328 1.969 49.618