1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
271.764
|
88.861
|
102.069
|
121.013
|
589.467
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
271.764
|
88.861
|
102.069
|
121.013
|
589.467
|
4. Giá vốn hàng bán
|
197.834
|
75.431
|
93.875
|
107.601
|
423.744
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.929
|
13.430
|
8.194
|
13.413
|
165.723
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.485
|
3.286
|
2.324
|
1.036
|
1.465
|
7. Chi phí tài chính
|
4.008
|
7
|
27
|
12
|
424
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
33.791
|
4.940
|
4.113
|
4.158
|
37.819
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.224
|
5.776
|
6.861
|
7.698
|
10.979
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.391
|
5.993
|
-484
|
2.580
|
117.967
|
12. Thu nhập khác
|
2.001
|
3.793
|
3.960
|
2.962
|
942
|
13. Chi phí khác
|
501
|
3.410
|
2.661
|
2.049
|
20.295
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.501
|
383
|
1.299
|
913
|
-19.353
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.892
|
6.375
|
815
|
3.493
|
98.614
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.317
|
2.000
|
323
|
736
|
22.993
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.317
|
2.000
|
323
|
736
|
22.993
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.575
|
4.375
|
492
|
2.757
|
75.621
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9.529
|
2.240
|
164
|
788
|
26.003
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.046
|
2.134
|
328
|
1.969
|
49.618
|