Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 222.370 280.816 187.373 176.761 163.415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.590 36.361 6.685 2.852 2.878
1. Tiền 12.822 4.611 2.037 1.152 1.878
2. Các khoản tương đương tiền 26.768 31.750 4.648 1.700 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.116 31.165 157.292 108.500 138.610
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.116 31.165 157.292 108.500 138.610
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.268 105.479 6.799 48.962 5.453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.707 547 547 547 0
2. Trả trước cho người bán 2.580 2.035 1.545 1.552 1.490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 100.000 0 40.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.981 2.897 4.707 6.863 3.964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 159.223 107.000 16.265 16.275 16.278
1. Hàng tồn kho 159.223 107.000 16.265 16.275 16.278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.173 811 332 171 196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 720 0 119 171 188
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 453 811 214 0 8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.826 10.838 8.933 8.574 8.299
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.797 1.061 686 457 229
1. Tài sản cố định hữu hình 1.797 1.061 686 457 229
- Nguyên giá 5.678 5.678 5.678 4.513 4.513
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.881 -4.618 -4.993 -4.055 -4.283
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 5.557 5.249 5.094 4.940 4.786
- Nguyên giá 6.483 6.286 6.286 6.286 6.286
- Giá trị hao mòn lũy kế -926 -1.038 -1.192 -1.346 -1.501
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 3.000 3.000 3.093
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 3.000 3.093
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 3.000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 471 195 153 176 191
1. Chi phí trả trước dài hạn 471 195 153 176 191
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 15.000 4.333 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245.195 291.653 196.306 185.334 171.714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 117.970 168.689 66.582 62.263 60.174
I. Nợ ngắn hạn 100.276 156.255 54.514 50.560 48.838
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.934 31 10 10 64
4. Người mua trả tiền trước 14 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44 2.507 967 320 387
6. Phải trả người lao động 946 1.381 4.333 1.535 1.331
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.197 48.397 46.092 46.063 45.826
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 86.808 98.262 0 381 258
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.142 2.422 1.403 91 140
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.190 3.255 1.710 1.466 831
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.694 12.434 12.068 11.702 11.336
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17.694 12.434 12.068 11.702 11.336
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127.225 122.965 129.725 123.072 111.540
I. Vốn chủ sở hữu 127.225 122.965 129.725 123.072 111.540
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.221 9.221 9.221 9.221 9.221
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.004 13.744 20.504 13.851 2.319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.577 8.563 6.641 7.450 451
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.427 5.180 13.862 6.401 1.868
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245.195 291.653 196.306 185.334 171.714