1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70.400
|
60.319
|
108.608
|
68.804
|
81.822
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.346
|
10.789
|
13.787
|
11.950
|
9.868
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.053
|
49.529
|
94.821
|
56.854
|
71.954
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.575
|
30.323
|
69.162
|
29.054
|
48.191
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.478
|
19.206
|
25.659
|
27.800
|
23.764
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
5
|
639
|
26
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
936
|
1.248
|
1.068
|
943
|
1.808
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
936
|
1.248
|
1.068
|
943
|
1.808
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.074
|
11.733
|
12.226
|
19.507
|
14.368
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.874
|
5.741
|
-346
|
5.565
|
4.709
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.601
|
490
|
13.350
|
1.810
|
2.881
|
12. Thu nhập khác
|
266
|
312
|
523
|
207
|
501
|
13. Chi phí khác
|
11
|
33
|
106
|
26
|
78
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
255
|
279
|
416
|
181
|
423
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.856
|
769
|
13.766
|
1.991
|
3.304
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
2.937
|
380
|
491
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
2.937
|
380
|
491
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.856
|
769
|
10.829
|
1.611
|
2.813
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
625
|
1.051
|
563
|
185
|
619
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.230
|
-282
|
10.266
|
1.425
|
2.194
|