Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70.400 60.319 108.608 68.804 81.822
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16.346 10.789 13.787 11.950 9.868
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.053 49.529 94.821 56.854 71.954
4. Giá vốn hàng bán 29.575 30.323 69.162 29.054 48.191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.478 19.206 25.659 27.800 23.764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7 5 639 26 3
7. Chi phí tài chính 936 1.248 1.068 943 1.808
-Trong đó: Chi phí lãi vay 936 1.248 1.068 943 1.808
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.074 11.733 12.226 19.507 14.368
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.874 5.741 -346 5.565 4.709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.601 490 13.350 1.810 2.881
12. Thu nhập khác 266 312 523 207 501
13. Chi phí khác 11 33 106 26 78
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 255 279 416 181 423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.856 769 13.766 1.991 3.304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.937 380 491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.937 380 491
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.856 769 10.829 1.611 2.813
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 625 1.051 563 185 619
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.230 -282 10.266 1.425 2.194