Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 481.707 459.100 453.309 559.285 502.295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 481.707 459.100 453.309 559.285 502.290
4. Giá vốn hàng bán 425.643 398.875 388.805 481.359 433.104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.065 60.225 64.503 77.926 69.186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.428 15.897 6.930 10.119 8.385
7. Chi phí tài chính 8.716 8.608 9.873 14.347 7.516
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.867 3.827 4.071 4.306 4.137
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 15.029 15.265 14.728 18.490 15.626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.391 15.359 14.549 17.891 16.547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.357 36.890 32.284 37.317 37.883
12. Thu nhập khác 1.628 1.162 1.699 8.809 2.454
13. Chi phí khác 1.042 1.138 1.221 6.411 1.064
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 586 24 478 2.398 1.390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.943 36.914 32.761 39.715 39.273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.465 7.439 6.498 10.931 6.158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.301 -341 65 -2.315 1.955
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.765 7.098 6.563 8.615 8.113
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.177 29.816 26.198 31.100 31.160
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.177 29.816 26.198 31.100 31.160