1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
459.100
|
453.309
|
559.285
|
502.295
|
600.844
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
5
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
459.100
|
453.309
|
559.285
|
502.290
|
600.844
|
4. Giá vốn hàng bán
|
398.875
|
388.805
|
481.359
|
433.104
|
509.738
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60.225
|
64.503
|
77.926
|
69.186
|
91.106
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.897
|
6.930
|
10.119
|
8.385
|
15.335
|
7. Chi phí tài chính
|
8.608
|
9.873
|
14.347
|
7.516
|
7.013
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.827
|
4.071
|
4.306
|
4.137
|
3.459
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.265
|
14.728
|
18.490
|
15.626
|
18.015
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.359
|
14.549
|
17.891
|
16.547
|
16.736
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.890
|
32.284
|
37.317
|
37.883
|
64.677
|
12. Thu nhập khác
|
1.162
|
1.699
|
8.809
|
2.454
|
3.181
|
13. Chi phí khác
|
1.138
|
1.221
|
6.411
|
1.064
|
1.592
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
24
|
478
|
2.398
|
1.390
|
1.589
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.914
|
32.761
|
39.715
|
39.273
|
66.265
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.439
|
6.498
|
10.931
|
6.158
|
12.665
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-341
|
65
|
-2.315
|
1.955
|
24
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.098
|
6.563
|
8.615
|
8.113
|
12.689
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.816
|
26.198
|
31.100
|
31.160
|
53.576
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.816
|
26.198
|
31.100
|
31.160
|
53.576
|