1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
138,959
|
149,530
|
150,294
|
143,462
|
148,276
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
138,959
|
149,530
|
150,294
|
143,462
|
148,276
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102,029
|
100,971
|
113,570
|
102,500
|
107,626
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36,931
|
48,559
|
36,724
|
40,962
|
40,650
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
139
|
17
|
4,320
|
13
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
4,207
|
6,079
|
3,664
|
7,003
|
8,939
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,207
|
3,208
|
3,664
|
3,114
|
3,479
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,733
|
5,448
|
6,056
|
5,381
|
5,952
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,638
|
14,469
|
19,452
|
12,930
|
18,270
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9,492
|
22,581
|
11,872
|
15,660
|
7,503
|
12. Thu nhập khác
|
467
|
547
|
327
|
0
|
337
|
13. Chi phí khác
|
331
|
356
|
378
|
7
|
595
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
136
|
191
|
-50
|
-7
|
-259
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9,628
|
22,771
|
11,822
|
15,654
|
7,245
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,002
|
4,722
|
2,559
|
3,197
|
1,652
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,002
|
4,722
|
2,559
|
3,197
|
1,652
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,626
|
18,049
|
9,263
|
12,457
|
5,592
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,626
|
18,049
|
9,263
|
12,457
|
5,592
|