Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138,959 149,530 150,294 143,462 148,276
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 138,959 149,530 150,294 143,462 148,276
4. Giá vốn hàng bán 102,029 100,971 113,570 102,500 107,626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36,931 48,559 36,724 40,962 40,650
6. Doanh thu hoạt động tài chính 139 17 4,320 13 15
7. Chi phí tài chính 4,207 6,079 3,664 7,003 8,939
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,207 3,208 3,664 3,114 3,479
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 5,733 5,448 6,056 5,381 5,952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,638 14,469 19,452 12,930 18,270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9,492 22,581 11,872 15,660 7,503
12. Thu nhập khác 467 547 327 0 337
13. Chi phí khác 331 356 378 7 595
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 136 191 -50 -7 -259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9,628 22,771 11,822 15,654 7,245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,002 4,722 2,559 3,197 1,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,002 4,722 2,559 3,197 1,652
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7,626 18,049 9,263 12,457 5,592
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7,626 18,049 9,263 12,457 5,592