1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.788
|
52.486
|
83.757
|
112.451
|
121.756
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.788
|
52.486
|
83.757
|
112.451
|
121.756
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.414
|
28.234
|
24.519
|
29.356
|
46.421
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.374
|
24.252
|
59.238
|
83.094
|
75.335
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.771
|
4.220
|
1.113
|
938
|
4.714
|
7. Chi phí tài chính
|
2.789
|
141
|
-8.334
|
3.273
|
-6.153
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
436
|
524
|
1.018
|
1.061
|
440
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.823
|
3.745
|
3.850
|
5.629
|
10.529
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.097
|
24.061
|
63.817
|
74.069
|
75.233
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
624
|
666
|
777
|
373
|
2.536
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-624
|
-666
|
-777
|
-373
|
-2.536
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.473
|
23.396
|
63.040
|
73.696
|
72.696
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.224
|
4.567
|
13.092
|
15.043
|
14.787
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.224
|
4.567
|
13.092
|
15.043
|
14.787
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.249
|
18.828
|
49.948
|
58.652
|
57.909
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.249
|
18.828
|
49.948
|
58.652
|
57.909
|