1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,757
|
112,451
|
121,756
|
154,170
|
279,249
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
83,757
|
112,451
|
121,756
|
154,170
|
279,249
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24,519
|
29,356
|
46,421
|
23,172
|
38,924
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59,238
|
83,094
|
75,335
|
130,998
|
240,325
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,113
|
938
|
4,714
|
2,513
|
9,714
|
7. Chi phí tài chính
|
-8,334
|
3,273
|
-6,153
|
|
-10,890
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,018
|
1,061
|
440
|
238
|
399
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,850
|
5,629
|
10,529
|
4,396
|
6,035
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
63,817
|
74,069
|
75,233
|
128,877
|
254,495
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
109
|
13. Chi phí khác
|
777
|
373
|
2,536
|
1,494
|
330
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-777
|
-373
|
-2,536
|
-1,494
|
-221
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
63,040
|
73,696
|
72,696
|
127,383
|
254,274
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,092
|
15,043
|
14,787
|
25,477
|
49,373
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13,092
|
15,043
|
14,787
|
25,477
|
49,373
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
49,948
|
58,652
|
57,909
|
101,906
|
204,900
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
49,948
|
58,652
|
57,909
|
101,906
|
204,900
|