TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,036,383
|
1,077,431
|
1,311,504
|
1,493,432
|
1,555,096
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
94,880
|
67,699
|
49,173
|
63,662
|
72,979
|
1. Tiền
|
94,880
|
67,699
|
49,173
|
63,662
|
72,979
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
538,794
|
669,103
|
743,053
|
792,719
|
914,259
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
538,794
|
669,103
|
743,053
|
792,719
|
914,259
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,303
|
46,009
|
29,298
|
45,380
|
93,593
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37,357
|
35,951
|
19,112
|
33,411
|
77,375
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,943
|
1,421
|
170
|
457
|
1,185
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20,750
|
10,384
|
12,288
|
13,959
|
17,480
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,748
|
-1,748
|
-2,272
|
-2,447
|
-2,447
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
261,330
|
215,377
|
398,162
|
492,767
|
386,372
|
1. Hàng tồn kho
|
261,416
|
215,954
|
398,557
|
493,075
|
387,768
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86
|
-577
|
-395
|
-308
|
-1,396
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
82,077
|
79,242
|
91,817
|
98,904
|
87,893
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,059
|
900
|
478
|
1,766
|
1,639
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
79,944
|
77,267
|
90,265
|
96,904
|
86,021
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,074
|
1,074
|
1,074
|
234
|
234
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,637,208
|
3,763,382
|
3,847,486
|
3,875,021
|
3,921,688
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
120
|
120
|
120
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
120
|
120
|
120
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,468
|
24,903
|
25,135
|
28,635
|
28,791
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,948
|
21,383
|
21,615
|
25,115
|
25,271
|
- Nguyên giá
|
21,568
|
26,341
|
27,205
|
31,464
|
32,437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,620
|
-4,958
|
-5,590
|
-6,349
|
-7,166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Nguyên giá
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
473,860
|
477,012
|
461,617
|
457,575
|
453,531
|
- Nguyên giá
|
520,310
|
529,317
|
517,946
|
517,948
|
517,948
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,451
|
-52,305
|
-56,328
|
-60,373
|
-64,417
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10,047
|
6,444
|
6,444
|
6,444
|
12,453
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,047
|
6,444
|
6,444
|
6,444
|
12,453
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,128,860
|
3,249,046
|
3,348,000
|
3,376,116
|
3,420,528
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,128,860
|
3,249,046
|
3,348,000
|
3,376,116
|
3,420,528
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,973
|
5,978
|
6,170
|
6,131
|
6,266
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,973
|
5,978
|
6,170
|
6,131
|
6,266
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,673,591
|
4,840,813
|
5,158,989
|
5,368,453
|
5,476,785
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
172,340
|
187,707
|
422,550
|
590,509
|
630,472
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169,013
|
186,235
|
421,233
|
589,398
|
628,914
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49,050
|
81,547
|
295,694
|
463,752
|
496,719
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,176
|
9,800
|
11,434
|
10,867
|
8,048
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,877
|
1,309
|
2,059
|
2,940
|
7,422
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
11
|
14
|
14
|
14
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,497
|
4,950
|
1,034
|
1,264
|
8,891
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,395
|
6,856
|
4,285
|
3,297
|
1,129
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
74,954
|
73,765
|
99,593
|
100,185
|
100,024
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,606
|
1,539
|
662
|
621
|
209
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,328
|
1,472
|
1,316
|
1,111
|
1,559
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,217
|
1,217
|
1,044
|
1,470
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
98
|
98
|
44
|
44
|
37
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3,230
|
158
|
55
|
24
|
51
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,501,251
|
4,653,106
|
4,736,440
|
4,777,944
|
4,846,312
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,501,251
|
4,653,106
|
4,736,440
|
4,777,944
|
4,846,312
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,471,607
|
3,471,607
|
3,471,607
|
3,679,860
|
3,679,860
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
943,277
|
1,094,677
|
1,184,163
|
1,017,285
|
1,085,542
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
595,160
|
943,307
|
934,348
|
726,095
|
726,095
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
348,118
|
151,369
|
249,815
|
291,189
|
359,447
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
64,817
|
65,272
|
59,121
|
59,251
|
59,361
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,673,591
|
4,840,813
|
5,158,989
|
5,368,453
|
5,476,785
|