TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,311,504
|
1,493,432
|
1,555,096
|
1,711,566
|
17,820,867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49,173
|
63,662
|
72,979
|
323,609
|
951,810
|
1. Tiền
|
49,173
|
63,662
|
72,979
|
66,378
|
345,224
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
257,232
|
606,586
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
743,053
|
792,719
|
914,259
|
852,151
|
613,210
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
743,053
|
792,719
|
914,259
|
852,151
|
613,210
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,298
|
45,380
|
93,593
|
61,298
|
710,654
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19,112
|
33,411
|
77,375
|
49,379
|
410,789
|
2. Trả trước cho người bán
|
170
|
457
|
1,185
|
508
|
278,811
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,288
|
13,959
|
17,480
|
13,858
|
24,549
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,272
|
-2,447
|
-2,447
|
-2,447
|
-3,495
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
398,162
|
492,767
|
386,372
|
388,236
|
15,355,997
|
1. Hàng tồn kho
|
398,557
|
493,075
|
387,768
|
389,632
|
15,357,514
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-395
|
-308
|
-1,396
|
-1,396
|
-1,517
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
91,817
|
98,904
|
87,893
|
86,271
|
189,196
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
478
|
1,766
|
1,639
|
1,213
|
40,806
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
90,265
|
96,904
|
86,021
|
84,824
|
116,878
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,074
|
234
|
234
|
234
|
31,512
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,847,486
|
3,875,021
|
3,921,688
|
3,776,335
|
3,316,533
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120
|
120
|
120
|
3,889
|
120
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
120
|
120
|
120
|
3,889
|
120
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,135
|
28,635
|
28,791
|
27,953
|
298,633
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,615
|
25,115
|
25,271
|
24,433
|
295,113
|
- Nguyên giá
|
27,205
|
31,464
|
32,437
|
32,437
|
318,047
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,590
|
-6,349
|
-7,166
|
-8,003
|
-22,934
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Nguyên giá
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
461,617
|
457,575
|
453,531
|
449,529
|
2,720,114
|
- Nguyên giá
|
517,946
|
517,948
|
517,948
|
517,948
|
2,870,916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,328
|
-60,373
|
-64,417
|
-68,419
|
-150,802
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,444
|
6,444
|
12,453
|
13,053
|
14,431
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,444
|
6,444
|
12,453
|
13,053
|
14,431
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,348,000
|
3,376,116
|
3,420,528
|
3,275,630
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,348,000
|
3,376,116
|
3,420,528
|
3,275,630
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,170
|
6,131
|
6,266
|
6,280
|
9,397
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,170
|
6,131
|
6,266
|
6,280
|
6,952
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,445
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
273,839
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,158,989
|
5,368,453
|
5,476,785
|
5,487,901
|
21,137,400
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
422,550
|
590,509
|
630,472
|
574,006
|
4,296,606
|
I. Nợ ngắn hạn
|
421,233
|
589,398
|
628,914
|
572,498
|
1,383,306
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
266,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
295,694
|
463,752
|
496,719
|
451,681
|
493,060
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,434
|
10,867
|
8,048
|
5,593
|
144,001
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,059
|
2,940
|
7,422
|
4,176
|
22,531
|
6. Phải trả người lao động
|
14
|
14
|
14
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,034
|
1,264
|
8,891
|
2,790
|
182,057
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,285
|
3,297
|
1,129
|
1,626
|
18,973
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
99,593
|
100,185
|
100,024
|
100,025
|
249,628
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
662
|
621
|
209
|
149
|
98
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,316
|
1,111
|
1,559
|
1,508
|
2,913,300
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,217
|
1,044
|
1,470
|
1,470
|
15,791
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
582,823
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,314,685
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
44
|
44
|
37
|
37
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
55
|
24
|
51
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,736,440
|
4,777,944
|
4,846,312
|
4,913,895
|
16,840,794
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,736,440
|
4,777,944
|
4,846,312
|
4,913,895
|
16,840,794
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,471,607
|
3,679,860
|
3,679,860
|
3,679,860
|
4,319,860
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
161,922
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,184,163
|
1,017,285
|
1,085,542
|
1,153,038
|
4,662,187
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
934,348
|
726,095
|
726,095
|
1,085,633
|
1,085,633
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
249,815
|
291,189
|
359,447
|
67,405
|
3,576,553
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
59,121
|
59,251
|
59,361
|
59,448
|
7,677,252
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,158,989
|
5,368,453
|
5,476,785
|
5,487,901
|
21,137,400
|