単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 653,531 802,198 1,231,562 1,036,383 1,555,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,098 80,631 237,757 94,880 72,979
1. Tiền 143,098 80,631 198,757 94,880 72,979
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 39,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261,505 367,976 473,347 538,794 914,259
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,409 53,666 33,994 59,303 93,593
1. Phải thu khách hàng 62,036 43,065 13,447 37,357 77,375
2. Trả trước cho người bán 14 1,423 81 2,943 1,185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,358 9,177 21,515 20,750 17,480
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,049 -1,748 -2,447
IV. Tổng hàng tồn kho 133,389 241,384 416,808 261,330 386,372
1. Hàng tồn kho 146,229 243,136 421,705 261,416 387,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,841 -1,753 -4,897 -86 -1,396
V. Tài sản ngắn hạn khác 47,130 58,542 69,657 82,077 87,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33 16 170 1,059 1,639
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46,864 58,258 65,871 79,944 86,021
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 234 268 3,616 1,074 234
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,293,132 3,463,059 3,261,029 3,637,208 3,921,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 120
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,217 25,483 23,154 7,113 28,791
1. Tài sản cố định hữu hình 22,697 21,963 19,634 3,593 25,271
- Nguyên giá 35,767 31,774 31,693 8,381 32,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,070 -9,811 -12,059 -4,788 -7,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Nguyên giá 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 218,520 207,598 196,739 485,215 453,531
- Nguyên giá 232,100 229,273 228,897 533,497 517,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,580 -21,675 -32,158 -48,282 -64,417
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,035,801 3,205,136 3,015,362 3,128,860 3,420,528
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,035,801 3,205,136 3,011,362 3,128,860 3,420,528
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,466 9,902 9,691 5,973 6,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,466 9,902 9,691 5,973 6,266
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,946,663 4,265,257 4,492,591 4,673,591 5,476,785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 204,559 323,214 326,455 172,310 630,381
I. Nợ ngắn hạn 149,879 290,706 315,147 171,644 628,823
1. Vay và nợ ngắn 0 109,245 138,304 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,605 64,781 59,887 49,050 496,719
4. Người mua trả tiền trước 30,695 12,495 19,041 11,176 8,048
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,233 1,184 14,980 8,877 7,444
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 14
7. Chi phí phải trả 1,266 5,132 1,477 9,467 8,778
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 66,363 72,180 54,030 74,954 100,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 99 2,010 3,987 1,606 209
II. Nợ dài hạn 54,681 32,509 11,308 666 1,559
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 1,470
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,434 5,389 1,566 98 37
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,742,103 3,942,043 4,166,137 4,501,281 4,846,403
I. Vốn chủ sở hữu 3,742,103 3,942,043 4,166,137 4,501,281 4,846,403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,747,441 3,214,482 3,214,482 3,471,607 3,679,860
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,339 1,976 1,976 1,976 1,976
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,573 19,573 19,573 19,573 19,573
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 758,183 627,967 852,279 943,307 1,085,633
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,458 6,458 6,458 6,458 6,458
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 77,568 78,045 77,827 64,817 59,361
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,946,663 4,265,257 4,492,591 4,673,591 5,476,785