Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
607,591
|
516,363
|
385,323
|
366,585
|
571,225
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,109
|
0
|
28
|
9
|
0
|
Doanh thu thuần
|
605,482
|
516,363
|
385,295
|
366,575
|
571,225
|
Giá vốn hàng bán
|
526,915
|
452,615
|
347,525
|
325,972
|
507,295
|
Lợi nhuận gộp
|
78,567
|
63,748
|
37,770
|
40,604
|
63,930
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
75,240
|
19,313
|
469,229
|
234,592
|
68,490
|
Chi phí tài chính
|
11
|
1,886
|
16,105
|
5,428
|
9,114
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
9,248
|
1,799
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5,462
|
5,749
|
6,274
|
26,173
|
31,794
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,174
|
8,360
|
12,802
|
9,937
|
9,920
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
303,366
|
236,400
|
220,586
|
351,155
|
373,260
|
Thu nhập khác
|
3,816
|
5,274
|
7,515
|
10,503
|
10,390
|
Chi phí khác
|
1,357
|
14
|
12
|
900
|
1,990
|
Lợi nhuận khác
|
2,459
|
5,260
|
7,502
|
9,602
|
8,399
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
163,206
|
169,335
|
-251,233
|
117,498
|
291,668
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
305,825
|
241,660
|
228,088
|
360,757
|
381,659
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,971
|
11,395
|
3,475
|
8,937
|
13,134
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-534
|
-60
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,437
|
11,335
|
3,475
|
8,937
|
13,134
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
286,388
|
230,325
|
224,613
|
351,821
|
368,525
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,196
|
3,631
|
2,616
|
3,703
|
1,423
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
284,192
|
226,695
|
221,997
|
348,118
|
367,102
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|