Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,464
|
124,232
|
216,009
|
98,903
|
186,341
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
104,464
|
124,232
|
216,009
|
98,903
|
186,341
|
Giá vốn hàng bán
|
95,814
|
108,497
|
180,757
|
84,100
|
166,552
|
Lợi nhuận gộp
|
8,650
|
15,735
|
35,251
|
14,803
|
19,790
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,747
|
9,669
|
12,326
|
209,682
|
3,504,459
|
Chi phí tài chính
|
4,737
|
|
4,377
|
|
12,235
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
593
|
Chi phí bán hàng
|
6,857
|
6,422
|
12,033
|
5,039
|
11,617
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,801
|
2,742
|
2,149
|
2,752
|
8,416
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
103,524
|
44,356
|
73,431
|
71,796
|
3,507,171
|
Thu nhập khác
|
7,168
|
304
|
2,398
|
357
|
1,107
|
Chi phí khác
|
206
|
2
|
772
|
364
|
86
|
Lợi nhuận khác
|
6,962
|
302
|
1,626
|
-7
|
1,022
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
100,523
|
28,116
|
44,412
|
-144,898
|
15,191
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
110,486
|
44,659
|
75,057
|
71,789
|
3,508,193
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,090
|
3,154
|
6,689
|
4,298
|
5,203
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
-2,585
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,090
|
3,154
|
6,689
|
4,298
|
2,618
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
108,396
|
41,504
|
68,368
|
67,492
|
3,505,575
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
728
|
130
|
110
|
87
|
-3,424
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
107,668
|
41,374
|
68,258
|
67,405
|
3,508,999
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|