Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112,889
|
126,521
|
104,464
|
124,232
|
216,009
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
112,889
|
126,521
|
104,464
|
124,232
|
216,009
|
Giá vốn hàng bán
|
110,024
|
122,226
|
95,814
|
108,497
|
180,757
|
Lợi nhuận gộp
|
2,866
|
4,294
|
8,650
|
15,735
|
35,251
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
39,453
|
37,747
|
8,747
|
9,669
|
12,326
|
Chi phí tài chính
|
2,787
|
0
|
4,737
|
|
4,377
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
13,943
|
6,483
|
6,857
|
6,422
|
12,033
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,506
|
2,228
|
2,801
|
2,742
|
2,149
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
163,999
|
151,948
|
103,524
|
44,356
|
73,431
|
Thu nhập khác
|
3,873
|
520
|
7,168
|
304
|
2,398
|
Chi phí khác
|
87
|
1,010
|
206
|
2
|
772
|
Lợi nhuận khác
|
3,786
|
-491
|
6,962
|
302
|
1,626
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
140,915
|
118,617
|
100,523
|
28,116
|
44,412
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
167,785
|
151,457
|
110,486
|
44,659
|
75,057
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,772
|
1,201
|
2,090
|
3,154
|
6,689
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,772
|
1,201
|
2,090
|
3,154
|
6,689
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
166,013
|
150,256
|
108,396
|
41,504
|
68,368
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
841
|
455
|
728
|
130
|
110
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
165,173
|
149,801
|
107,668
|
41,374
|
68,258
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|