I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
110,486
|
44,659
|
75,057
|
71,789
|
3,508,342
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-104,931
|
-31,623
|
-34,762
|
-58,907
|
-3,502,781
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,693
|
4,841
|
4,899
|
4,839
|
8,829
|
- Các khoản dự phòng
|
-656
|
1,032
|
-315
|
|
1,021
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,723
|
0
|
-346
|
|
6,175
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-113,691
|
-37,496
|
-55,614
|
-63,746
|
-3,519,399
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
593
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
16,614
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,556
|
13,036
|
40,294
|
12,882
|
5,561
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,973
|
-22,910
|
-32,131
|
26,271
|
-109,359
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-182,603
|
-94,518
|
105,307
|
-1,864
|
-68,946
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
206,625
|
166,177
|
21,251
|
-53,156
|
-112,657
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
193
|
-1,287
|
-46
|
412
|
30,617
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
-593
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,251
|
-1,477
|
-2,212
|
-7,517
|
-68,826
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
-97
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,492
|
59,022
|
132,463
|
-22,972
|
-324,300
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-707
|
-4,261
|
-6,982
|
-601
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16,255
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-387,145
|
-497,828
|
-249,355
|
-322,652
|
-402,591
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
313,195
|
448,162
|
127,815
|
384,761
|
1,593,357
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
-1,051,872
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,380
|
9,394
|
6,004
|
212,095
|
13,838
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52,021
|
-44,534
|
-122,518
|
273,602
|
152,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
799,946
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
|
0
|
|
-179
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12
|
|
0
|
|
799,768
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,541
|
14,488
|
9,945
|
250,631
|
628,201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67,699
|
49,173
|
63,662
|
72,979
|
323,609
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
15
|
0
|
-627
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,173
|
63,662
|
72,979
|
323,609
|
951,810
|