単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,036,383 1,077,431 1,311,504 1,493,432 1,555,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,880 67,699 49,173 63,662 72,979
1. Tiền 94,880 67,699 49,173 63,662 72,979
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 538,794 669,103 743,053 792,719 914,259
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,303 46,009 29,298 45,380 93,593
1. Phải thu khách hàng 37,357 35,951 19,112 33,411 77,375
2. Trả trước cho người bán 2,943 1,421 170 457 1,185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,750 10,384 12,288 13,959 17,480
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,748 -1,748 -2,272 -2,447 -2,447
IV. Tổng hàng tồn kho 261,330 215,377 398,162 492,767 386,372
1. Hàng tồn kho 261,416 215,954 398,557 493,075 387,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86 -577 -395 -308 -1,396
V. Tài sản ngắn hạn khác 82,077 79,242 91,817 98,904 87,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,059 900 478 1,766 1,639
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 79,944 77,267 90,265 96,904 86,021
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,074 1,074 1,074 234 234
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,637,208 3,763,382 3,847,486 3,875,021 3,921,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 120 120 120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 120 120 120
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,468 24,903 25,135 28,635 28,791
1. Tài sản cố định hữu hình 14,948 21,383 21,615 25,115 25,271
- Nguyên giá 21,568 26,341 27,205 31,464 32,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,620 -4,958 -5,590 -6,349 -7,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Nguyên giá 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 473,860 477,012 461,617 457,575 453,531
- Nguyên giá 520,310 529,317 517,946 517,948 517,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,451 -52,305 -56,328 -60,373 -64,417
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,128,860 3,249,046 3,348,000 3,376,116 3,420,528
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,128,860 3,249,046 3,348,000 3,376,116 3,420,528
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,973 5,978 6,170 6,131 6,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,973 5,978 6,170 6,131 6,266
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,673,591 4,840,813 5,158,989 5,368,453 5,476,785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 172,340 187,707 422,550 590,509 630,472
I. Nợ ngắn hạn 169,013 186,235 421,233 589,398 628,914
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 49,050 81,547 295,694 463,752 496,719
4. Người mua trả tiền trước 11,176 9,800 11,434 10,867 8,048
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,877 1,309 2,059 2,940 7,422
6. Phải trả người lao động 0 11 14 14 14
7. Chi phí phải trả 9,497 4,950 1,034 1,264 8,891
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 74,954 73,765 99,593 100,185 100,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,606 1,539 662 621 209
II. Nợ dài hạn 3,328 1,472 1,316 1,111 1,559
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 1,217 1,217 1,044 1,470
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 98 98 44 44 37
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,501,251 4,653,106 4,736,440 4,777,944 4,846,312
I. Vốn chủ sở hữu 4,501,251 4,653,106 4,736,440 4,777,944 4,846,312
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,471,607 3,471,607 3,471,607 3,679,860 3,679,860
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,976 1,976 1,976 1,976 1,976
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,573 19,573 19,573 19,573 19,573
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 943,277 1,094,677 1,184,163 1,017,285 1,085,542
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,458 6,458 6,458 6,458 6,458
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 64,817 65,272 59,121 59,251 59,361
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,673,591 4,840,813 5,158,989 5,368,453 5,476,785