Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43.488 76.674 92.884 118.941 121.619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 43.488 76.674 92.884 118.941 121.619
4. Giá vốn hàng bán 30.652 76.348 68.647 93.157 98.105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.836 327 24.238 25.784 23.514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31.725 4.328 1.635 9.901 2.827
7. Chi phí tài chính 12.644 20.853 15.511 11.251 6.477
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.169 9.140 9.053 8.692 13.478
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 437 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.985 4.428 3.670 6.449 6.414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30.370 -20.627 6.692 17.985 13.450
12. Thu nhập khác 0 313 0 4.501
13. Chi phí khác 97 145 204 711 1.457
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -97 -145 109 -711 3.043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.272 -20.772 6.801 17.274 16.494
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.596 489 16 1.303 543
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.160 2.915 -2.045 708
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.756 489 2.931 -742 1.251
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.516 -21.261 3.869 18.016 15.243
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.911 -10.410 -3.346 9.632 -3.217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.427 -10.851 7.215 8.384 543