1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76,674
|
92,884
|
118,941
|
121,619
|
120,978
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
76,674
|
92,884
|
118,941
|
121,619
|
120,978
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76,348
|
68,647
|
93,157
|
98,105
|
105,895
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
327
|
24,238
|
25,784
|
23,514
|
15,083
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,328
|
1,635
|
9,901
|
2,827
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
20,853
|
15,511
|
11,251
|
6,477
|
39,753
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,140
|
9,053
|
8,692
|
13,478
|
8,096
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,428
|
3,670
|
6,449
|
6,414
|
4,718
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-20,627
|
6,692
|
17,985
|
13,450
|
-29,382
|
12. Thu nhập khác
|
|
313
|
0
|
4,501
|
10
|
13. Chi phí khác
|
145
|
204
|
711
|
1,457
|
545
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-145
|
109
|
-711
|
3,043
|
-535
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20,772
|
6,801
|
17,274
|
16,494
|
-29,917
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
489
|
16
|
1,303
|
543
|
453
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
2,915
|
-2,045
|
708
|
4,106
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
489
|
2,931
|
-742
|
1,251
|
4,559
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-21,261
|
3,869
|
18,016
|
15,243
|
-34,477
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-10,410
|
-3,346
|
9,632
|
-3,217
|
-19,654
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-10,851
|
7,215
|
8,384
|
543
|
-14,822
|