I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-10.141
|
30.272
|
-20.772
|
6.801
|
17.274
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66.991
|
-47.250
|
26.363
|
25.595
|
7.542
|
- Khấu hao TSCĐ
|
44.814
|
-18.270
|
13.031
|
13.019
|
13.554
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12.682
|
-13.951
|
4.192
|
3.523
|
-14.700
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.400
|
-27.197
|
|
|
-336
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.895
|
12.169
|
9.140
|
9.053
|
9.024
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56.850
|
-16.977
|
5.591
|
32.396
|
24.816
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.036
|
-34.851
|
-7.580
|
5.526
|
61.134
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.354
|
9.523
|
-910
|
10.105
|
-7.362
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
64.688
|
-75.790
|
-20.136
|
40.279
|
91.430
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-426
|
1.474
|
-374
|
3.272
|
-98
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.042
|
-4.910
|
-6.203
|
-11.990
|
-3.367
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
209
|
-209
|
-259
|
-3
|
-1.516
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
87.888
|
-121.741
|
-29.872
|
79.585
|
165.037
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-158.232
|
159.541
|
-233
|
233
|
3.871
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
-377.906
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-60
|
|
|
215.897
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
1.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13.999
|
-70.773
|
|
-38.928
|
38.928
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.099
|
69.139
|
36.141
|
-36.141
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
295
|
-275
|
|
5.963
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-167.836
|
157.572
|
35.908
|
-68.873
|
-118.208
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
6.000
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83.477
|
52.332
|
55.568
|
|
106.176
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83.242
|
-83.949
|
-77.272
|
|
-93.206
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
235
|
-25.617
|
-21.704
|
|
12.970
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-79.713
|
10.215
|
-15.668
|
10.712
|
59.799
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86.177
|
6.463
|
20.468
|
4.800
|
11.732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.463
|
16.678
|
4.800
|
11.732
|
71.530
|