Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 305.708 285.061 272.264 341.169 585.922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.521 12.350 3.791 4.610 2.581
1. Tiền 2.521 12.350 3.791 4.610 2.581
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87.934 54.901 71.486 116.959 267.250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100.712 56.867 83.753 129.764 280.409
2. Trả trước cho người bán 1.305 11.582 1.743 717 687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.814 2.270 1.824 2.305 1.896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.898 -15.818 -15.834 -15.827 -15.742
IV. Tổng hàng tồn kho 211.817 213.667 184.846 212.608 310.066
1. Hàng tồn kho 211.817 213.667 184.846 212.608 310.066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.436 4.143 12.141 6.992 6.025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 904 1.325 7.859 3.526 2.461
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.532 2.818 4.282 3.462 3.560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 4 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48.544 47.008 49.736 51.968 52.254
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.080 45.706 48.530 47.775 48.350
1. Tài sản cố định hữu hình 46.403 45.050 47.652 46.934 47.547
- Nguyên giá 292.393 293.006 294.165 294.780 297.209
- Giá trị hao mòn lũy kế -245.990 -247.956 -246.513 -247.847 -249.662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 678 657 879 841 803
- Nguyên giá 4.167 4.167 4.407 4.407 4.407
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.489 -3.510 -3.528 -3.566 -3.603
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 525 525 568 2.117 2.117
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 525 525 568 2.117 2.117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 939 777 638 2.076 1.787
1. Chi phí trả trước dài hạn 939 777 638 2.076 1.787
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 354.252 332.070 322.000 393.136 638.176
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 180.340 152.749 139.258 209.608 451.802
I. Nợ ngắn hạn 180.340 152.749 139.258 209.608 451.802
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103.399 55.740 65.434 150.358 258.637
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 54.379 40.918 45.089 41.800 141.723
4. Người mua trả tiền trước 6.000 6.476 6.000 6.000 6.388
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.312 4.118 671 909 3.393
6. Phải trả người lao động 5.078 24.027 17.156 3.335 24.701
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.861 16.282 634 3.150 6.263
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.438 1.593 1.289 1.458 1.570
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.873 3.594 2.986 2.598 9.128
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 173.912 179.321 176.054 183.528 186.374
I. Vốn chủ sở hữu 173.912 179.321 176.054 183.528 186.374
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.531 128.531 128.531 128.531 128.531
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.049 22.049 22.049 22.049 22.049
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.431 7.431 743 7.431 7.431
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.901 21.310 24.731 25.517 28.364
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.676 10.676 10.676 23.387 16.720
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.225 10.634 14.055 2.130 11.644
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 354.252 332.070 315.312 393.136 638.176