TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
207.805
|
214.759
|
305.708
|
285.061
|
272.264
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.171
|
2.159
|
2.521
|
12.350
|
3.791
|
1. Tiền
|
2.171
|
2.159
|
2.521
|
12.350
|
3.791
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56.000
|
56.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
56.000
|
56.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
84.985
|
89.695
|
87.934
|
54.901
|
71.486
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
97.604
|
101.215
|
100.712
|
56.867
|
83.753
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.035
|
1.038
|
1.305
|
11.582
|
1.743
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.410
|
3.506
|
1.814
|
2.270
|
1.824
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.064
|
-16.064
|
-15.898
|
-15.818
|
-15.834
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50.849
|
61.314
|
211.817
|
213.667
|
184.846
|
1. Hàng tồn kho
|
50.849
|
61.314
|
211.817
|
213.667
|
184.846
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.800
|
5.591
|
3.436
|
4.143
|
12.141
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.730
|
2.387
|
904
|
1.325
|
7.859
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.066
|
2.654
|
2.532
|
2.818
|
4.282
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
550
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.204
|
49.980
|
48.544
|
47.008
|
49.736
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
51.316
|
49.183
|
47.080
|
45.706
|
48.530
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.593
|
48.484
|
46.403
|
45.050
|
47.652
|
- Nguyên giá
|
292.393
|
292.393
|
292.393
|
293.006
|
294.165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-241.800
|
-243.909
|
-245.990
|
-247.956
|
-246.513
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
723
|
699
|
678
|
657
|
879
|
- Nguyên giá
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
4.407
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.444
|
-3.468
|
-3.489
|
-3.510
|
-3.528
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
525
|
525
|
525
|
525
|
568
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
472
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53
|
525
|
525
|
525
|
568
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
364
|
272
|
939
|
777
|
638
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
364
|
272
|
939
|
777
|
638
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
260.009
|
264.739
|
354.252
|
332.070
|
322.000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87.618
|
93.324
|
180.340
|
152.749
|
139.258
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.618
|
93.324
|
180.340
|
152.749
|
139.258
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.414
|
54.083
|
103.399
|
55.740
|
65.434
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60.720
|
28.650
|
54.379
|
40.918
|
45.089
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.420
|
6.000
|
6.000
|
6.476
|
6.000
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.014
|
450
|
1.312
|
4.118
|
671
|
6. Phải trả người lao động
|
12.813
|
2.097
|
5.078
|
24.027
|
17.156
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
692
|
634
|
4.861
|
16.282
|
634
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.083
|
1.242
|
1.438
|
1.593
|
1.289
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
461
|
167
|
3.873
|
3.594
|
2.986
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
172.392
|
171.415
|
173.912
|
179.321
|
176.054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
172.392
|
171.415
|
173.912
|
179.321
|
176.054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128.531
|
128.531
|
128.531
|
128.531
|
128.531
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.049
|
22.049
|
22.049
|
22.049
|
22.049
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.431
|
7.431
|
7.431
|
7.431
|
743
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.381
|
13.405
|
15.901
|
21.310
|
24.731
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.501
|
14.381
|
10.676
|
10.676
|
10.676
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.880
|
-976
|
5.225
|
10.634
|
14.055
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
260.009
|
264.739
|
354.252
|
332.070
|
315.312
|