Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 207.805 214.759 305.708 285.061 272.264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.171 2.159 2.521 12.350 3.791
1. Tiền 2.171 2.159 2.521 12.350 3.791
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56.000 56.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56.000 56.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84.985 89.695 87.934 54.901 71.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97.604 101.215 100.712 56.867 83.753
2. Trả trước cho người bán 1.035 1.038 1.305 11.582 1.743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.410 3.506 1.814 2.270 1.824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.064 -16.064 -15.898 -15.818 -15.834
IV. Tổng hàng tồn kho 50.849 61.314 211.817 213.667 184.846
1. Hàng tồn kho 50.849 61.314 211.817 213.667 184.846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.800 5.591 3.436 4.143 12.141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.730 2.387 904 1.325 7.859
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.066 2.654 2.532 2.818 4.282
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 550 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.204 49.980 48.544 47.008 49.736
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51.316 49.183 47.080 45.706 48.530
1. Tài sản cố định hữu hình 50.593 48.484 46.403 45.050 47.652
- Nguyên giá 292.393 292.393 292.393 293.006 294.165
- Giá trị hao mòn lũy kế -241.800 -243.909 -245.990 -247.956 -246.513
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 723 699 678 657 879
- Nguyên giá 4.167 4.167 4.167 4.167 4.407
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.444 -3.468 -3.489 -3.510 -3.528
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 525 525 525 525 568
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 472 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53 525 525 525 568
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 364 272 939 777 638
1. Chi phí trả trước dài hạn 364 272 939 777 638
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260.009 264.739 354.252 332.070 322.000
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.618 93.324 180.340 152.749 139.258
I. Nợ ngắn hạn 87.618 93.324 180.340 152.749 139.258
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.414 54.083 103.399 55.740 65.434
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60.720 28.650 54.379 40.918 45.089
4. Người mua trả tiền trước 6.420 6.000 6.000 6.476 6.000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.014 450 1.312 4.118 671
6. Phải trả người lao động 12.813 2.097 5.078 24.027 17.156
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 692 634 4.861 16.282 634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.083 1.242 1.438 1.593 1.289
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 461 167 3.873 3.594 2.986
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 172.392 171.415 173.912 179.321 176.054
I. Vốn chủ sở hữu 172.392 171.415 173.912 179.321 176.054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.531 128.531 128.531 128.531 128.531
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.049 22.049 22.049 22.049 22.049
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.431 7.431 7.431 7.431 743
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.381 13.405 15.901 21.310 24.731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.501 14.381 10.676 10.676 10.676
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.880 -976 5.225 10.634 14.055
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260.009 264.739 354.252 332.070 315.312