Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -976 7.612 6.800 4.446 2.727
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.709 2.677 2.845 3.241 2.566
- Khấu hao TSCĐ 2.133 2.058 1.987 1.869 1.371
- Các khoản dự phòng 0 -167 -80 16 -7
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -52 44 -18 -6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -717 -407 -383 571 -67
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 293 1.244 1.278 803 1.275
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 732 10.289 9.646 7.688 5.292
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.752 -546 31.432 -19.087 -45.246
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10.465 -150.503 -1.850 28.822 -31.442
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -41.657 35.847 17.699 -19.105 -7.901
- Tăng giảm chi phí trả trước 342 908 -259 -6.395 263
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -293 -1.177 1.470 -3.570 -1.326
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.545 0 -3 -2.802 -707
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 6 -7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -760 760 -281 -96 -1.937
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -58.398 -104.422 57.860 -14.553 -83.004
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -373 -3.867 -1.168
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 174 65
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 56.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 717 -527 3 4 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 717 55.473 -370 -3.688 -1.100
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 248.972 150.079 65.434 107.005
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 58.083 -208.070 -197.738 -55.740 -22.081
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -8.414 8.414
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -1 -12
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 49.668 49.310 -47.660 9.682 84.924
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8.013 362 9.829 -8.559 819
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.171 2.159 2.521 12.350 3.791
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.159 2.521 12.350 3.791 4.610