I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-976
|
7.612
|
6.800
|
4.446
|
2.727
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.709
|
2.677
|
2.845
|
3.241
|
2.566
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.133
|
2.058
|
1.987
|
1.869
|
1.371
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-167
|
-80
|
16
|
-7
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-52
|
44
|
-18
|
-6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-717
|
-407
|
-383
|
571
|
-67
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
293
|
1.244
|
1.278
|
803
|
1.275
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
732
|
10.289
|
9.646
|
7.688
|
5.292
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.752
|
-546
|
31.432
|
-19.087
|
-45.246
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.465
|
-150.503
|
-1.850
|
28.822
|
-31.442
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41.657
|
35.847
|
17.699
|
-19.105
|
-7.901
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
342
|
908
|
-259
|
-6.395
|
263
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-293
|
-1.177
|
1.470
|
-3.570
|
-1.326
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.545
|
0
|
-3
|
-2.802
|
-707
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
6
|
-7
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-760
|
760
|
-281
|
-96
|
-1.937
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58.398
|
-104.422
|
57.860
|
-14.553
|
-83.004
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-373
|
-3.867
|
-1.168
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
174
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
56.000
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
717
|
-527
|
3
|
4
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
717
|
55.473
|
-370
|
-3.688
|
-1.100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
248.972
|
150.079
|
65.434
|
107.005
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
58.083
|
-208.070
|
-197.738
|
-55.740
|
-22.081
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8.414
|
8.414
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6
|
-1
|
-12
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49.668
|
49.310
|
-47.660
|
9.682
|
84.924
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.013
|
362
|
9.829
|
-8.559
|
819
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.171
|
2.159
|
2.521
|
12.350
|
3.791
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.159
|
2.521
|
12.350
|
3.791
|
4.610
|