TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
903.995
|
460.468
|
585.001
|
517.340
|
601.566
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.191
|
14.485
|
47.316
|
171.043
|
14.781
|
1. Tiền
|
7.191
|
14.485
|
47.316
|
171.043
|
14.781
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
749.209
|
297.868
|
342.997
|
92.537
|
333.719
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
742.485
|
291.073
|
338.379
|
74.656
|
324.247
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.074
|
4.336
|
4.613
|
15.788
|
9.455
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17
|
2.575
|
5
|
2.093
|
16
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-367
|
-116
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145.716
|
145.971
|
194.494
|
253.665
|
253.066
|
1. Hàng tồn kho
|
145.716
|
145.971
|
194.494
|
253.665
|
253.066
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.879
|
2.144
|
194
|
94
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35
|
300
|
194
|
94
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.844
|
1.844
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.276.051
|
1.197.277
|
1.087.977
|
1.040.744
|
1.002.823
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33.553
|
33.553
|
33.553
|
33.553
|
35.483
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33.553
|
33.553
|
33.553
|
33.553
|
35.483
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.070.742
|
1.024.232
|
921.590
|
868.144
|
780.268
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.068.982
|
1.022.556
|
919.997
|
866.635
|
778.840
|
- Nguyên giá
|
5.800.670
|
5.877.232
|
5.861.546
|
5.866.634
|
5.897.652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.731.688
|
-4.854.676
|
-4.941.549
|
-4.999.999
|
-5.118.812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.760
|
1.676
|
1.593
|
1.510
|
1.428
|
- Nguyên giá
|
9.497
|
9.497
|
9.497
|
9.497
|
9.497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.737
|
-7.821
|
-7.904
|
-7.987
|
-8.069
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
49.576
|
18.765
|
18.656
|
30.616
|
60.670
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
49.576
|
18.765
|
18.656
|
30.616
|
60.670
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
122.181
|
120.726
|
114.178
|
108.431
|
126.402
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
115.036
|
110.009
|
103.461
|
97.714
|
115.685
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.145
|
10.717
|
10.717
|
10.717
|
10.717
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.180.046
|
1.657.745
|
1.672.978
|
1.558.084
|
1.604.389
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.772.595
|
1.214.690
|
1.291.449
|
1.165.248
|
1.185.226
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.475.131
|
871.402
|
1.016.029
|
914.682
|
997.780
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
592.061
|
444.587
|
494.101
|
479.119
|
453.910
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
201.769
|
186.995
|
220.232
|
186.072
|
273.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
11
|
0
|
2.995
|
6.156
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.697
|
54.845
|
54.122
|
47.341
|
52.960
|
6. Phải trả người lao động
|
183.246
|
119.078
|
100.128
|
46.110
|
155.147
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.929
|
2.270
|
7.714
|
11.395
|
1.072
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
457.381
|
7.508
|
28.122
|
9.775
|
7.212
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
54.846
|
54.049
|
80.632
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.049
|
1.261
|
57.561
|
51.243
|
47.328
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
297.464
|
343.287
|
275.420
|
250.566
|
187.446
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
297.464
|
343.287
|
275.420
|
250.566
|
187.446
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
407.451
|
443.055
|
381.529
|
392.836
|
419.163
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
407.451
|
443.055
|
381.529
|
392.836
|
419.163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54.061
|
54.061
|
73.895
|
73.895
|
73.895
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99.238
|
134.842
|
53.482
|
64.790
|
91.117
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.717
|
113.503
|
10.717
|
10.717
|
10.717
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
88.521
|
21.339
|
42.765
|
54.072
|
80.400
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.180.046
|
1.657.745
|
1.672.978
|
1.558.084
|
1.604.389
|