Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 759.348 565.184 943.057 838.689 846.198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 759.348 565.184 943.057 838.689 846.198
4. Giá vốn hàng bán 683.337 509.567 847.774 774.265 765.584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 76.012 55.617 95.283 64.424 80.614
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 34 1.175 44 30
7. Chi phí tài chính 9.771 8.377 7.849 7.416 6.246
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.771 8.377 785 7.416 6.246
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.091 625 1.267 818 1.232
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.073 32.825 56.158 37.173 43.546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.100 13.824 31.183 19.062 29.620
12. Thu nhập khác 152 396 271 116 146
13. Chi phí khác 207 24 -1.113 303 108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -54 372 1.384 -187 38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.045 14.196 32.567 18.875 29.658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.822 2.888 6.240 3.833 5.979
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.822 2.888 6.240 3.833 5.979
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.223 11.308 26.327 15.042 23.679
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.223 11.308 26.327 15.042 23.679