1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
759.348
|
565.184
|
943.057
|
838.689
|
846.198
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
759.348
|
565.184
|
943.057
|
838.689
|
846.198
|
4. Giá vốn hàng bán
|
683.337
|
509.567
|
847.774
|
774.265
|
765.584
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
76.012
|
55.617
|
95.283
|
64.424
|
80.614
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
34
|
1.175
|
44
|
30
|
7. Chi phí tài chính
|
9.771
|
8.377
|
7.849
|
7.416
|
6.246
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.771
|
8.377
|
785
|
7.416
|
6.246
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.091
|
625
|
1.267
|
818
|
1.232
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.073
|
32.825
|
56.158
|
37.173
|
43.546
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.100
|
13.824
|
31.183
|
19.062
|
29.620
|
12. Thu nhập khác
|
152
|
396
|
271
|
116
|
146
|
13. Chi phí khác
|
207
|
24
|
-1.113
|
303
|
108
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-54
|
372
|
1.384
|
-187
|
38
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.045
|
14.196
|
32.567
|
18.875
|
29.658
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.822
|
2.888
|
6.240
|
3.833
|
5.979
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.822
|
2.888
|
6.240
|
3.833
|
5.979
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.223
|
11.308
|
26.327
|
15.042
|
23.679
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.223
|
11.308
|
26.327
|
15.042
|
23.679
|