I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.045
|
14.196
|
32.567
|
18.875
|
29.658
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
134.579
|
93.353
|
44.605
|
190.435
|
276.894
|
- Khấu hao TSCĐ
|
102.858
|
58.427
|
118.562
|
73.912
|
77.550
|
- Các khoản dự phòng
|
21.973
|
26.583
|
-80.632
|
109.152
|
193.129
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23
|
-34
|
-1.175
|
-44
|
-30
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.771
|
8.377
|
7.849
|
7.416
|
6.246
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
161.624
|
107.549
|
77.172
|
209.310
|
306.552
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43.002
|
248.864
|
-241.961
|
-26.123
|
88.510
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-50.090
|
-59.171
|
600
|
67.901
|
-139.602
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33.071
|
-80.780
|
160.473
|
-117.590
|
30.121
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.654
|
5.847
|
-17.877
|
8.153
|
-12.459
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.554
|
-8.593
|
-7.690
|
-7.575
|
-6.242
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.007
|
-5.822
|
-7.972
|
-8.082
|
-3.833
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
148
|
1.090
|
3.996
|
390
|
493
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.352
|
-7.084
|
-7.804
|
-17.269
|
-7.244
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85.491
|
201.901
|
-41.062
|
109.114
|
256.296
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54.624
|
-18.076
|
-26.821
|
-44.295
|
-55.406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
34
|
-50
|
44
|
30
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54.601
|
-18.042
|
-26.870
|
-44.251
|
-55.376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
329.846
|
254.280
|
309.314
|
68.169
|
166.215
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-348.200
|
-294.117
|
-397.643
|
-144.780
|
-346.134
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
20.295
|
-20.295
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.941
|
-60.131
|
-88.329
|
-76.611
|
-179.919
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.831
|
123.727
|
-156.262
|
-11.748
|
21.001
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.485
|
47.316
|
171.043
|
14.781
|
3.033
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.316
|
171.043
|
14.781
|
3.033
|
24.034
|