Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,878 3,986 10,806 11,289 9,384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,878 3,986 10,806 11,289 9,384
4. Giá vốn hàng bán 1,620 4,331 8,788 7,979 6,570
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,258 -346 2,017 3,310 2,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,007 -657 92 302 76
7. Chi phí tài chính 505 557 552 424 190
-Trong đó: Chi phí lãi vay 505 557 552 424 190
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1,140 -2,691 479 513 399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 105 841 683 -623 213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 515 290 395 3,297 2,088
12. Thu nhập khác 1 17 4 7 39
13. Chi phí khác 2 3 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 16 1 7 38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 515 305 396 3,304 2,126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 115 101 85 125 343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 115 101 85 125 343
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 401 204 311 3,178 1,784
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 401 204 311 3,178 1,784