Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103.219 323.656 257.722 175.580 245.453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 103.219 323.656 257.722 175.580 245.453
4. Giá vốn hàng bán 105.843 124.227 145.531 121.397 137.555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.624 199.428 112.190 54.183 107.897
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.347 3.611 3.797 3.386 5.669
7. Chi phí tài chính 2.109 1.776 3.311 7.218 7.236
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.089 1.695 3.326 7.211 7.229
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.896 7.745 15.973 7.629 8.377
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10.282 193.518 96.704 42.722 97.953
12. Thu nhập khác 236 511 743 8
13. Chi phí khác 38 48 179 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 198 463 564 -15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -10.085 193.981 97.268 42.722 97.938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.055 5.209 2.182 4.980
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.055 5.209 2.182 4.980
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10.085 184.926 92.058 40.540 92.959
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -10.085 184.926 92.058 40.540 92.959