Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 227.601 102.330 103.219 323.656 257.722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 227.601 102.330 103.219 323.656 257.722
4. Giá vốn hàng bán 122.043 97.324 105.843 124.227 145.531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 105.558 5.007 -2.624 199.428 112.190
6. Doanh thu hoạt động tài chính 908 1.378 2.347 3.611 3.797
7. Chi phí tài chính 4.616 4.379 2.109 1.776 3.311
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.067 2.783 2.089 1.695 3.326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.866 6.573 7.896 7.745 15.973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 88.983 -4.567 -10.282 193.518 96.704
12. Thu nhập khác 139 1.028 236 511 743
13. Chi phí khác 131 251 38 48 179
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8 777 198 463 564
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 88.991 -3.790 -10.085 193.981 97.268
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.629 9.055 5.209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.629 9.055 5.209
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 84.361 -3.790 -10.085 184.926 92.058
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 84.361 -3.790 -10.085 184.926 92.058