1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
227.601
|
102.330
|
103.219
|
323.656
|
257.722
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
227.601
|
102.330
|
103.219
|
323.656
|
257.722
|
4. Giá vốn hàng bán
|
122.043
|
97.324
|
105.843
|
124.227
|
145.531
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
105.558
|
5.007
|
-2.624
|
199.428
|
112.190
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
908
|
1.378
|
2.347
|
3.611
|
3.797
|
7. Chi phí tài chính
|
4.616
|
4.379
|
2.109
|
1.776
|
3.311
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.067
|
2.783
|
2.089
|
1.695
|
3.326
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.866
|
6.573
|
7.896
|
7.745
|
15.973
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88.983
|
-4.567
|
-10.282
|
193.518
|
96.704
|
12. Thu nhập khác
|
139
|
1.028
|
236
|
511
|
743
|
13. Chi phí khác
|
131
|
251
|
38
|
48
|
179
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8
|
777
|
198
|
463
|
564
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
88.991
|
-3.790
|
-10.085
|
193.981
|
97.268
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.629
|
|
|
9.055
|
5.209
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.629
|
|
|
9.055
|
5.209
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
84.361
|
-3.790
|
-10.085
|
184.926
|
92.058
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
84.361
|
-3.790
|
-10.085
|
184.926
|
92.058
|