1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103.219
|
323.656
|
257.722
|
175.580
|
245.453
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
103.219
|
323.656
|
257.722
|
175.580
|
245.453
|
4. Giá vốn hàng bán
|
105.843
|
124.227
|
145.531
|
121.397
|
137.555
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.624
|
199.428
|
112.190
|
54.183
|
107.897
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.347
|
3.611
|
3.797
|
3.386
|
5.669
|
7. Chi phí tài chính
|
2.109
|
1.776
|
3.311
|
7.218
|
7.236
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.089
|
1.695
|
3.326
|
7.211
|
7.229
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.896
|
7.745
|
15.973
|
7.629
|
8.377
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10.282
|
193.518
|
96.704
|
42.722
|
97.953
|
12. Thu nhập khác
|
236
|
511
|
743
|
|
8
|
13. Chi phí khác
|
38
|
48
|
179
|
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
198
|
463
|
564
|
|
-15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-10.085
|
193.981
|
97.268
|
42.722
|
97.938
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
9.055
|
5.209
|
2.182
|
4.980
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
9.055
|
5.209
|
2.182
|
4.980
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10.085
|
184.926
|
92.058
|
40.540
|
92.959
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-10.085
|
184.926
|
92.058
|
40.540
|
92.959
|