Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.788.617 3.452.247 2.364.631 2.430.781 2.657.440
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.788.617 3.452.247 2.364.631 2.430.781 2.657.440
4. Giá vốn hàng bán 2.580.101 3.129.765 2.347.117 2.391.882 2.450.345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 208.516 322.482 17.514 38.899 207.095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 251 76 63 132 131
7. Chi phí tài chính 15.542 10.427 2.419 10 1.879
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.445 2.670 2.419 10 1.879
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.627 21.321 23.845 39.350 20.506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 162.598 290.809 -8.687 -329 184.841
12. Thu nhập khác 892 1.311 1.266 1.058 595
13. Chi phí khác 645 1.040 1.726 978 794
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 247 271 -460 80 -199
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 162.845 291.080 -9.147 -249 184.642
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.172 14.602 3 -3 18.549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.172 14.602 3 -3 18.549
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 154.674 276.478 -9.150 -246 166.093
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 154.674 276.478 -9.150 -246 166.093