1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.452.247
|
2.364.631
|
2.430.781
|
2.657.440
|
2.971.790
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.452.247
|
2.364.631
|
2.430.781
|
2.657.440
|
2.971.790
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.129.765
|
2.347.117
|
2.391.882
|
2.450.345
|
2.675.742
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
322.482
|
17.514
|
38.899
|
207.095
|
296.048
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
76
|
63
|
132
|
131
|
85
|
7. Chi phí tài chính
|
10.427
|
2.419
|
10
|
1.879
|
979
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.670
|
2.419
|
10
|
1.879
|
979
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.321
|
23.845
|
39.350
|
20.506
|
26.657
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
290.809
|
-8.687
|
-329
|
184.841
|
268.497
|
12. Thu nhập khác
|
1.311
|
1.266
|
1.058
|
595
|
1.006
|
13. Chi phí khác
|
1.040
|
1.726
|
978
|
794
|
911
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
271
|
-460
|
80
|
-199
|
94
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
291.080
|
-9.147
|
-249
|
184.642
|
268.592
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.602
|
3
|
-3
|
18.549
|
26.892
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.602
|
3
|
-3
|
18.549
|
26.892
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
276.478
|
-9.150
|
-246
|
166.093
|
241.700
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
276.478
|
-9.150
|
-246
|
166.093
|
241.700
|