Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 610.405 543.145 501.013 569.139 642.509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76.895 124.168 206.412 104.096 54.212
1. Tiền 76.895 24.168 56.412 34.096 34.212
2. Các khoản tương đương tiền 0 100.000 150.000 70.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 363.399 215.240 186.591 301.246 454.861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 361.384 195.760 166.821 281.821 436.605
2. Trả trước cho người bán 850 18.261 20.124 15.964 11.168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.378 8.333 5.709 9.320 12.690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.214 -7.114 -6.063 -5.858 -5.602
IV. Tổng hàng tồn kho 142.418 155.104 89.828 145.456 109.436
1. Hàng tồn kho 142.545 155.194 89.917 145.545 109.525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -127 -89 -89 -89 -89
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.694 48.633 18.181 18.341 24.000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.100 33.733 12.293 7.088 20.255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.214 14.520 5.507 10.872 3.365
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 380 380 380 380 380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 763.647 760.117 738.497 745.285 843.504
I. Các khoản phải thu dài hạn 15.550 15.550 15.550 16.692 16.692
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 15.550 15.550 15.550 16.692 16.692
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 459.451 454.085 476.836 467.056 459.212
1. Tài sản cố định hữu hình 458.356 453.181 476.124 466.512 458.837
- Nguyên giá 2.999.046 3.003.164 3.036.715 3.036.848 3.038.436
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.540.691 -2.549.982 -2.560.591 -2.570.336 -2.579.599
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.095 903 712 544 375
- Nguyên giá 4.842 4.842 4.842 4.842 4.842
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.747 -3.939 -4.131 -4.298 -4.468
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 142.233 152.055 120.194 133.412 233.620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 142.233 152.055 120.194 133.412 233.620
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 146.413 138.428 125.918 128.124 133.980
1. Chi phí trả trước dài hạn 52.904 51.223 32.924 37.595 46.488
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.442 1.442 1.442 1.442 1.442
3. Tài sản dài hạn khác 92.068 85.763 91.552 89.088 86.051
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.374.052 1.303.263 1.239.510 1.314.423 1.486.013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 484.858 425.241 377.424 454.676 618.918
I. Nợ ngắn hạn 474.643 414.609 366.377 443.203 607.020
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111.540 99.283 95.000 165.708 178.689
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 239.302 170.306 161.765 193.962 308.625
4. Người mua trả tiền trước 793 742 9.472 645 3.386
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.381 21.110 20.107 22.893 27.175
6. Phải trả người lao động 22.530 26.229 25.570 10.269 17.218
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 26.826 44.589 17.962 13.110 32.935
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 42.214 41.129 32.893 34.434 32.582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.393 4.541 0 0 4.568
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.664 6.681 3.608 2.182 1.841
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.215 10.631 11.048 11.473 11.898
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 10.215 10.631 11.048 11.473 11.898
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 889.194 878.022 862.085 859.748 867.096
I. Vốn chủ sở hữu 889.194 878.022 862.085 859.748 867.096
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 747.691 747.691 747.691 747.691 747.691
2. Thặng dư vốn cổ phần 19.138 19.138 19.138 19.138 19.138
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -28.199 -28.199 -28.199 -28.199 -28.199
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 215.841 215.841 215.841 215.841 215.841
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -65.277 -76.449 -92.386 -94.724 -87.375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25.398 -25.398 -25.398 -95.258 -95.258
- LNST chưa phân phối kỳ này -39.880 -51.052 -66.988 535 7.883
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.374.052 1.303.263 1.239.510 1.314.423 1.486.013