Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 522.173 378.782 528.568 372.767 520.200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24.691 22.675 22.675 23.911 27.542
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 497.482 356.107 505.894 348.856 492.657
4. Giá vốn hàng bán 425.317 304.392 428.068 285.797 402.322
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 72.165 51.715 77.825 63.059 90.335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.284 285 1.573 1.853 818
7. Chi phí tài chính 818 1.319 495 1.594 2.180
-Trong đó: Chi phí lãi vay 818 692 996 1.594 2.027
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 52.843 44.456 65.604 42.698 56.974
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.619 19.610 30.185 21.675 24.865
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 169 -13.385 -16.886 -1.055 7.133
12. Thu nhập khác 525 2.366 1.044 1.590 657
13. Chi phí khác 423 153 94 442
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 102 2.213 949 1.590 215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 270 -11.172 -15.936 535 7.348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 270 -11.172 -15.936 535 7.348
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 270 -11.172 -15.936 535 7.348